Europa Conference League - 02/10 - 23:45

Zrinjski Mostar
5
:
0
Kết thúc

Lincoln Red Imps FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Vitalie Damascan
88'
Leo Mikic
Matej Sakota
85'
81'
Kyle Clinton
Toni Garcia
Leo Mikic
Karlo Abramovic
76'
74'
Enrique Gomez Bernal,Kike
Graeme Torrilla
74'
Juanje
Boubacar Sidik Dabo
Vitalie Damascan
69'
Matej Sakota
Neven Djurasek
64'
Vitalie Damascan
Nemanja Bilbija
64'
Neven Djurasek
54'
Karlo Abramovic
52'
Borna Filipović
Antonio Ivancic
46'
Jakov Pranjic
Mario Cuze
46'
Slobodan Jakovljevic
40'
38'
Graeme Torrilla
31'
Victor Villacanas
Ibrahim Ayew
30'
Boubacar Sidik Dabo
Duje Dujmovic
Neven Djurasek
22'
Nemanja Bilbija
Marko Vranjkovic
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
202
202
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
797
797
Phạm lỗi
27
27
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
24
24
Quả ném biên
44
44
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
28
28
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.6 |
0.5 | Bàn thua | 1.8 |
6.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.3 |
6.6 | Phạt góc | 2.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.3 | Phạm lỗi | 13.7 |
59.3% | Kiểm soát bóng | 42.5% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#3

0
Borna Filipović
#6

0
D.Karacic
#40

0
Ljubic M.
#5

0
Ilija Masic
#50

0
Memija K.
#9

0
Leo Mikic
#22

0
Pranjic J.
#14

0
Matej Sakota
#23

0
Stefano Surdanovic
#17

0
Susak A.
#24

0
Velkovski D.

#19

0
Kyle Clinton
#9

0
Gomez K.
#13

0
Hankins J.
#11

0
Juanje
#15

0
Rafael Muñoz
#3

0
Christian Rutjens
#2

0
Toscano J.
#70

0
Villacanas V.
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 12 | 1~15 | 7 | 18 |
10 | 7 | 16~30 | 3 | 14 |
24 | 20 | 31~45 | 25 | 33 |
18 | 14 | 46~60 | 11 | 3 |
15 | 13 | 61~75 | 22 | 14 |
22 | 31 | 76~90 | 29 | 14 |
Dự đoán
Tin nổi bật