Europa Conference League - 28/11 - 00:45
Arema Malang
Zrinjski Mostar
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Hacken
Sự kiện trực tiếp
Ante Susak
90+2'
85'
Johan Hammar
Olle Samuelsson
85'
Brice Wembangomo
Adam Lundqvist
Ante Susak
Petar Mamic
85'
Antonio Ivancic
Nemanja Bilbija
85'
Nemanja Bilbija
82'
Mario Cuze
78'
Igor Savic
73'
71'
Mikkel Rygaard Jensen
Marijan Cavar
Borna Filipović
67'
Stefano Surdanovic
Neven Djurasek
66'
62'
Adrian Svanback
Isak Brusberg
61'
Sanders Ngabo
Pontus Dahbo
Leo Mikic
Matej Sakota
58'
45'
Pontus Dahbo
40'
Silas Andersen
Mikkel Rygaard Jensen
8'
Isak Brusberg
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
823
823
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
5
5
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1
8.6 Sút cầu môn(OT) 10.4
5.4 Phạt góc 7
2.3 Thẻ vàng 2.6
11.8 Phạm lỗi 12
51.2% Kiểm soát bóng 51.9%
Đội hình ra sân
Zrinjski Mostar Zrinjski Mostar
4-2-3-1
avatar
40 Marin Ljubic
avatar
12Petar Mamic
avatar
55Duje Dujmovic
avatar
27Slobodan Jakovljevic
avatar
50Kerim Memija
avatar
3Borna Filipović
avatar
21Igor Savic
avatar
14Matej Sakota
avatar
30Neven Djurasek
avatar
25Mario Cuze
avatar
99Nemanja Bilbija
avatar
24
avatar
14
avatar
16
avatar
39
avatar
8
avatar
10
avatar
11
avatar
23
avatar
22
avatar
21
avatar
99
Hacken Hacken
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Zrinjski MostarZrinjski Mostar
#7
Burey T.
0
Burey T.
#42
Cavar M.
0
Cavar M.
#20
Ivancic A.
0
Ivancic A.
#6
D.Karacic
0
D.Karacic
#18
Goran KaračIć
0
Goran KaračIć
#90
Majic T.
0
Majic T.
#5
Ilija Masic
0
Ilija Masic
#9
Leo Mikic
0
Leo Mikic
#22
Pranjic J.
0
Pranjic J.
#23
Stefano Surdanovic
0
Stefano Surdanovic
#17
Susak A.
0
Susak A.
HackenHacken
#3
Hammar J.
0
Hammar J.
#32
Jansson O.
0
Jansson O.
#13
S.Jansson
0
S.Jansson
#15
Leach S.
0
Leach S.
#1
Linde A.
0
Linde A.
#4
Lode M.
0
Lode M.
#31
Madsen
0
Madsen
#7
Ngabo S.
0
Ngabo S.
#29
S.Nioule
0
S.Nioule
#20
Svanback A.
0
Svanback A.
#5
Wembangomo B.
0
Wembangomo B.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 15 1~15 0 13
9 15 16~30 15 21
17 17 31~45 18 13
25 13 46~60 15 19
17 19 61~75 18 15
19 19 76~90 31 17