VĐQG Trung Quốc - 22/11 - 14:30
Arema Malang
Zhejiang FC
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Qingdao Hainiu
Sự kiện trực tiếp
Li Tixiang
90+9'
90+5'
Filipe Augusto Carvalho Souza
90+2'
Mu Pengfei
Han Rongze
Zhang Jiaqi
Alexandru Mitrita
89'
88'
Wellington Alves da Silva
Filipe Augusto Carvalho Souza
Zhang Aihui
83'
74'
Xiao kun
Lin Chuangyi
74'
Zhang Chi
Yonghao Jin
Wang Shiqin
Chang Wang
74'
Yago Cariello
Franko Andrijasevic
70'
64'
Song Wenjie
Che Shiwei
Lucas Possignolo
Alexandru Mitrita
61'
59'
Lin Chuangyi
Franko Andrijasevic
56'
Deabeas Owusu-Sekyere
50'
Zhang Aihui
45+4'
45+1'
Wellington Alves da Silva
44'
Wellington Alves da Silva
Nikola Radmanovac
Franko Andrijasevic
Li Tixiang
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
38
38
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
150
150
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
893
893
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
2
2
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
15
15
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 1.5
13.7 Sút cầu môn(OT) 13.1
3.3 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 3.5
12.7 Phạm lỗi 14.3
47.4% Kiểm soát bóng 49.5%
Đội hình ra sân
Zhejiang FC Zhejiang FC
4-2-3-1
avatar
33 Zhao Bo
avatar
26Sun Guowen
avatar
3Chang Wang
avatar
36Lucas Possignolo
avatar
81Zhang Aihui
avatar
22Cheng Jin
avatar
10Li Tixiang
avatar
20Alexandru Mitrita
avatar
39Wang Yudong
avatar
31Deabeas Owusu-Sekyere
avatar
11Franko Andrijasevic
avatar
7
avatar
6
avatar
8
avatar
11
avatar
17
avatar
30
avatar
34
avatar
26
avatar
4
avatar
3
avatar
22
Qingdao Hainiu Qingdao Hainiu
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Zhejiang FCZhejiang FC
#24
Shiqin W.
6.1
Shiqin W.
#29
Zhang Jiaqi
0
Zhang Jiaqi
#32
Huo Shenping
0
Huo Shenping
#1
Dong Chunyu
0
Dong Chunyu
#28
Yue Xin
0
Yue Xin
#2
Leung N.
0
Leung N.
#19
Dong Yu
0
Dong Yu
#8
N''Doumbou A.
0
N''Doumbou A.
#6
Yao Junsheng
0
Yao Junsheng
#16
Tong Lei
0
Tong Lei
#7
Tao Qianglong
0
Tao Qianglong
Qingdao HainiuQingdao Hainiu
#13
Zhang Chi
6.4
Zhang Chi
#2
Xiao Kun
6.9
Xiao Kun
#1
Liu Jun
0
Liu Jun
#28
Mu Pengfei
0
Mu Pengfei
#5
Sha Yibo
0
Sha Yibo
#23
Song Long
0
Song Long
#16
Li Hailong
0
Li Hailong
#31
Luo Senwen
0
Luo Senwen
#27
Zheng Long
0
Zheng Long
#25
Jia Feifan
0
Jia Feifan
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 24 1~15 7 16
9 8 16~30 12 10
24 13 31~45 14 18
9 8 46~60 20 20
18 13 61~75 22 12
27 32 76~90 22 22