VĐQG Trung Quốc - 26/09 - 19:00

Zhejiang FC
3
:
3
Kết thúc
Chengdu Rongcheng
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Yago Cariello
90+11'
Yago Cariello
Alexandru Mitrita
90+10'
90+8'
Yahav Gurfinkel
90+4'
Dong Yanfeng
Romulo Jose Pacheco da Silva
Tao Qianglong
Wang Yudong
90+2'
84'
Felipe Silva
78'
Chao Gan
Rongxiang Liao
Wang Shiqin
Sun Guowen
76'
Franko Andrijasevic
Zhang Jiaqi
76'
Zhang Jiaqi
70'
66'
Rongxiang Liao
65'
Moyu Li
Li Yang
65'
Dinghao Yan
Yang MingYang
Yago Cariello
Wang Yudong
45+10'
45+8'
Tim Chow
Deabeas Owusu-Sekyere
Alexandru Mitrita
45'
Lucas Possignolo
42'
Deabeas Owusu-Sekyere
Tong Lei
41'
39'
Tim Chow
Timo Letschert
37'
Romulo Jose Pacheco da Silva
29'
Romulo Jose Pacheco da Silva
Timo Letschert
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
61
61
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
41
41
Chuyền bóng
845
845
Phạm lỗi
41
41
Việt vị
4
4
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
18
18
Số lần thay người
8
8
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
19
19
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
59
59
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.9 |
1.5 | Bàn thua | 0.6 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
4.2 | Phạt góc | 4.9 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.5 |
12.4 | Phạm lỗi | 14.3 |
50% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#24

6.8
Shiqin W.
#11

6.6
Andrijasevic F.
#7

6.4
Tao Qianglong
#32

0
Shenping Huo
#1

0
Dong Chunyu
#3

0
Wang Y.
#28

0
Yue Xin
#8

0
N''Doumbou A.
#74

0
Wang J.
#6

0
Yao Junsheng
#13

0
Haoqi Ma
#48

6.5
Moyu Li
#39

7.1
Gan Chao
#19

6.3
Dong Y.
#14

0
Weifeng Ran
#1

0
Jian Tao
#17

0
Wang D.
#28

0
Yang Shuai
#59

0
Ziteng Wang
#3

0
Tang X.
#49

0
Hong Xu
#24

0
Tang Chuang
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 16 | 1~15 | 5 | 11 |
10 | 16 | 16~30 | 9 | 11 |
20 | 16 | 31~45 | 13 | 22 |
7 | 12 | 46~60 | 21 | 18 |
20 | 18 | 61~75 | 23 | 14 |
28 | 18 | 76~90 | 25 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật