VĐQG Nhật Bản - 30/11 - 12:00
Yokohama F Marinos
3
:
1
Kết thúc
Cerezo Osaka
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Dean David
Yuri Nascimento de Araujo
90+6'
Kodjo Jean Claude Aziangbe
90+5'
Kodjo Jean Claude Aziangbe
Kanta Sekitomi
90+3'
Dean David
Kaina Tanimura
90+3'
George Onaiwu
Asahi Uenaka
84'
78'
Shinji Kagawa
Motohiko Nakajima
78'
Shion Homma
Masaya Shibayama
Amano Jun
Jordy Croux
71'
Yuri Nascimento de Araujo
Kenta Inoue
71'
Thomas Deng
68'
67'
Vitor Frezarin Bueno
Hinata Kida
67'
Ayumu Ohata
Thiago Andrade
67'
Dion Cools
Hayato Okuda
64'
Niko Takahashi
Jordy Croux
Kota Watanabe
62'
45+5'
Niko Takahashi
45+3'
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Ryoya Kimura
45+3'
45+1'
Thiago Andrade
Asahi Uenaka
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
157
157
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
827
827
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
5
5
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
51
51
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
12
12
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.4 |
| 10.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
| 3.9 | Phạt góc | 5.7 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 11.9 | Phạm lỗi | 9.1 |
| 38.3% | Kiểm soát bóng | 51.2% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#30
6.8
Yuri Araujo
#18
6.8
George Onaiwu
#45
0
Jean Claude
#26
7.6
David D.
#19
0
Park I.
#33
0
Kosei Suwama
#28
0
Yamane R.
#41
0
Kosuke Matsumura
#27
6.7
Cools D.
#55
6.1
Vitor Bueno
#19
6.3
Homma S.
#8
6.4
Kagawa S.
#21
0
Kim Jin-Hyeon
#31
0
Inoue R.
#35
0
Yoshino K.
#29
0
Kengo Furuyama
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 12 | 1~15 | 2 | 15 |
| 18 | 10 | 16~30 | 10 | 6 |
| 21 | 13 | 31~45 | 20 | 27 |
| 18 | 17 | 46~60 | 14 | 9 |
| 8 | 18 | 61~75 | 22 | 6 |
| 21 | 27 | 76~90 | 29 | 31 |
Dự đoán
Tin nổi bật