VĐQG Trung Quốc - 22/11 - 14:30
Wuhan Three Towns
1
:
5
Kết thúc
Shandong Taishan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Manuel Emilio Palacios Murillo
90+4'
86'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Zixi Min
82'
81'
Chen Pu
Jose Joaquim de Carvalho
Wenchuan Zhu
Alexandru Tudorie
79'
76'
Wang Tong
Guilherme Madruga
76'
Chen Zeshi
Xie Wenneng
75'
Xie Wenneng
Jingwei Ruan
Yi Denny Wang
72'
71'
Imran Memet
Yuanyi Li
69'
Valeri Qazaishvili
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Min
William Rupert James Donkin
65'
Yi Denny Wang
59'
Alexandru Tudorie
58'
Wang Jinxian
57'
Wang Jinxian
Long Wei
51'
49'
Valeri Qazaishvili
48'
Jose Joaquim de Carvalho
46'
Raphael Merkies
Zheng Zheng
Ren Hang
Park Ji Soo
46'
45+4'
Yang Liu
41'
Zheng Zheng
38'
Jose Joaquim de Carvalho
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
35'
Yuanyi Li
Darlan Pereira Mendes
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
36
36
Sút cầu môn
16
16
Tấn công
153
153
Tấn công nguy hiểm
109
109
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
905
905
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
6
6
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
31
31
Rê bóng
25
25
Quả ném biên
28
28
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 2.7 |
| 2.3 | Bàn thua | 1.4 |
| 15.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
| 3.6 | Phạt góc | 5.6 |
| 2.5 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 14.1 | Phạm lỗi | 13.6 |
| 43.2% | Kiểm soát bóng | 54% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#8
7.1
Wang Jinxian
#47
7.1
Min
#58
6.5
Ruan Jingwei
#54
6.5
Zhu Wenchuan
#14
0
Shao Puliang
#1
0
Wei Minzhe
#26
0
Zhang Tao
#13
0
Zheng Kaimu
#52
0
Tianxiang Yu
#56
0
Zhang Zhenyang
#29
0
Zheng Haoqian
#41
6.7
I.Memet
#6
6.3
Wang Tong
#45
6.5
Chen Zeshi
#29
6.6
Chen Pu
#51
0
Liu Qiwei
#32
0
Sun Qihang
#27
0
Shi Ke
#31
0
Zhao Jianfei
#17
0
Wu Xinghan
#21
0
Liu Binbin
#59
0
Mei S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 15 | 1~15 | 12 | 10 |
| 8 | 10 | 16~30 | 10 | 8 |
| 14 | 22 | 31~45 | 25 | 18 |
| 5 | 15 | 46~60 | 21 | 14 |
| 20 | 12 | 61~75 | 14 | 20 |
| 40 | 22 | 76~90 | 15 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật