Ngoại hạng Anh - 05/10 - 20:00

Wolves
1
:
1
Kết thúc

Brighton Hove Albion
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Andre Trindade da Costa Neto
90+7'
Yerson Mosquera
Joao Victor Gomes da Silva
90+1'
Tolu Arokodare
Marshall Munetsi
90+1'
86'
Jan Paul Van Hecke
Stefanos Tzimas
77'
James Milner
Diego Gómez
David Moller Wolfe
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
77'
Jean-Ricner Bellegarde
Jorgen Strand Larsen
77'
71'
Maxim de Cuyper
Mats Wieffer
70'
Stefanos Tzimas
Brajan Gruda
Emmanuel Agbadou
Hee-Chan Hwang
61'
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
51'
46'
Georginio Rutter
Carlos Baleba
45+2'
Danny Welbeck
43'
Mats Wieffer
36'
Lewis Dunk
Bart Verbruggen
21'
20'
Carlos Baleba
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
184
184
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
650
650
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
4
4
Đánh đầu
27
27
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
28
28
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
45
45
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
15
15
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.5 |
1.8 | Bàn thua | 1.1 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.2 | Phạt góc | 4.1 |
2 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.4 | Phạm lỗi | 13.1 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 50% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#27

6
Bellegarde J.
#14

5.9
Arokodare T.
#12

6.3
Agbadou E.
#6

5.9
David Moller Wolfe
#26

0
Hoever K.
#1

0
Jose Sa
#21

0
Gomes R.
#28

0
Fernando López

#10

6.2
Rutter G.
#9

6.2
Stefanos Tzimas
#20

6.2
Milner J.
#21

0
Boscagli O.
#19

0
Kostoulas C.
#42

0
Coppola D.
#23

0
Steele J.
#14

0
Thomas Watson
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 10 | 1~15 | 9 | 13 |
16 | 15 | 16~30 | 14 | 13 |
18 | 15 | 31~45 | 26 | 20 |
10 | 13 | 46~60 | 21 | 13 |
13 | 15 | 61~75 | 14 | 15 |
32 | 28 | 76~90 | 14 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật