Bundesliga - 06/12 - 21:30
Arema Malang
Wolfsburg
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Union Berlin
Sự kiện trực tiếp
Pharell Hensel
Lovro Majer
90+2'
Vavro Denis
Christian Eriksen
90+2'
90+1'
Leopold Querfeld
Konstantinos Koulierakis
90'
89'
Andrej Ilic
83'
Danilho Doekhi
79'
Oliver Burke
78'
Livan Burcu
Stanley NSoki
Lovro Majer
74'
Dzenan Pejcinovic
Mohamed Amoura
73'
70'
Tom Rothe
Derrick Kohn
70'
Alex Kral
Frederik Ronnow
68'
Stanley NSoki
Mattias Svanberg
Patrick Wimmer
65'
Mohamed Amoura
64'
Lovro Majer
Christian Eriksen
59'
57'
Oliver Burke
Woo-Yeong Jeong
57'
Andrej Ilic
Andras Schafer
Jan Burger
Sael Kumbedi
46'
Christian Eriksen
45+2'
Mohamed Amoura
Sael Kumbedi
30'
Sael Kumbedi
22'
Patrick Wimmer
Mohamed Amoura
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
70
70
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
776
776
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
2
2
Đánh đầu
72
72
Đánh đầu thành công
35
35
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.4
14.9 Sút cầu môn(OT) 14.8
4.1 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 2.6
10.9 Phạm lỗi 14.9
44.9% Kiểm soát bóng 35.7%
Đội hình ra sân
Wolfsburg Wolfsburg
4-2-3-1
avatar
1 Kamil Grabara
avatar
25Aaron Zehnter
avatar
4Konstantinos Koulierakis
avatar
14Jenson Seelt
avatar
26Sael Kumbedi
avatar
27Maximilian Arnold
avatar
31Yannick Gerhardt
avatar
39Patrick Wimmer
avatar
10Lovro Majer
avatar
24Christian Eriksen
avatar
9Mohamed Amoura
avatar
10
avatar
6
avatar
13
avatar
11
avatar
39
avatar
19
avatar
28
avatar
5
avatar
14
avatar
34
avatar
1
Union Berlin Union Berlin
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
WolfsburgWolfsburg
#3
Vavro D.
6.1
Vavro D.
#32
Svanberg M.
5.7
Svanberg M.
#41
Burger J.
6.3
Burger J.
#37
Hensel P.
6
Hensel P.
#12
Pervan P.
0
Pervan P.
#7
Skov Olsen A.
0
Skov Olsen A.
#34
Till Neininger
0
Till Neininger
#42
Katz B.
0
Katz B.
Union BerlinUnion Berlin
#15
Rothe T.
6.3
Rothe T.
#9
Burcu L.
6.2
Burcu L.
#23
Ilic A.
6.4
Ilic A.
#7
Burke O.
5.8
Burke O.
#18
Juranovic J.
0
Juranovic J.
#31
M.Raab
0
M.Raab
#21
Skarke T.
0
Skarke T.
#4
Leite D.
0
Leite D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
23 12 1~15 10 10
5 16 16~30 12 13
5 18 31~45 16 28
13 14 46~60 22 10
26 16 61~75 20 15
26 18 76~90 20 21