Bundesliga - 27/09 - 20:30

Wolfsburg
0
:
1
Kết thúc

RB Leipzig
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Timo Werner
Christoph Baumgartner
90+2'
Kevin Kampl
Johan Bakayoko
Lovro Majer
Vinicius de Souza Costa
90+1'
Aaron Zehnter
Kilian Fischer
90+1'
90'
Christoph Baumgartner
Konstantinos Koulierakis
90'
88'
Johan Bakayoko
79'
Conrad Harder
Romulo Jose Cardoso da Cruz
79'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Yan Diomande
Christian Eriksen
Mattias Svanberg
70'
Dzenan Pejcinovic
Jonas Older Wind
70'
64'
Ezechiel Banzuzi
Forzan Assan Ouedraogo
Maximilian Arnold
58'
Adam Daghim
Patrick Wimmer
46'
45'
Willi Orban
24'
Yan Diomande
8'
Johan Bakayoko
Romulo Jose Cardoso da Cruz
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
17
17
Phạt góc (HT)
11
11
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
42
42
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
191
191
Tấn công nguy hiểm
100
100
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
17
17
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
882
882
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
5
5
Đánh đầu
66
66
Đánh đầu thành công
33
33
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
22
22
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
32
32
Sút trúng cột dọc
3
3
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
14
14
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 2.5 |
1.8 | Bàn thua | 1.4 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
4.2 | Phạt góc | 5.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 0.8 |
10.9 | Phạm lỗi | 8.2 |
50% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#24

5.8
Eriksen C.
#11

6.5
Daghim A.
#25

6
Zehnter A.
#17

6.1
Pejcinovic D.
#26

0
Kumbedi S.
#8

0
Dardai B.
#29

0
Muller M.
#31

0
Gerhardt Y.

#6

6.4
Banzuzi E.
#7

6.5
Nusa A.
#44

6
Kampl K.
#11

6.3
Conrad Harder
#26

0
Vandevoordt M.
#5

0
El Chadaille Bitshiabu
#16

0
Klostermann L.
#33

0
Andrija Maksimovic
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 18 | 1~15 | 8 | 10 |
6 | 22 | 16~30 | 20 | 14 |
4 | 20 | 31~45 | 14 | 10 |
18 | 11 | 46~60 | 16 | 25 |
22 | 8 | 61~75 | 22 | 25 |
32 | 18 | 76~90 | 18 | 14 |
Dự đoán
Tin nổi bật