Bundesliga - 22/11 - 21:30
Wolfsburg
1
:
3
Kết thúc
Bayer Leverkusen
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
86'
Nathan Tella
Ernest Poku
Jan Burger
Sael Kumbedi
84'
76'
Robert Andrich
75'
Jeanuel Belocian
Alex Grimaldo
75'
Christian Michel Kofane
Patrik Schick
64'
Martin Terrier
Malik Tillman
Jonas Older Wind
63'
Jonas Older Wind
Dzenan Pejcinovic
61'
Mattias Svanberg
Patrick Wimmer
61'
Christian Eriksen
Yannick Gerhardt
61'
Vavro Denis
Maximilian Arnold
57'
Konstantinos Koulierakis
Jenson Seelt
46'
46'
Jarell Quansah
Ibrahim Maza
Mohamed Amoura
40'
Dzenan Pejcinovic
34'
33'
Malik Tillman
Patrik Schick
24'
Edmond Tapsoba
Aleix Garcia Serrano
9'
Jonas Hofmann
Alex Grimaldo
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
133
133
Tấn công nguy hiểm
103
103
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
1054
1054
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
1
1
Đánh đầu
2
2
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
34
34
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.9 | Bàn thua | 1.6 |
| 15.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
| 3.9 | Phạt góc | 3.9 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 11.2 | Phạm lỗi | 8.7 |
| 46.9% | Kiểm soát bóng | 55.3% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#23
6.2
Wind J.
#4
6.9
Koulierakis K.
#32
6.2
Svanberg M.
#41
6.1
Burger J.
#5
0
Souza Vini
#7
0
Skov Olsen A.
#29
0
Muller M.
#37
0
Hensel P.
#44
5.9
Belocian J.
#11
6
Terrier M.
#23
5.9
Tella N.
#4
6
Quansah J.
#18
0
Sarco A.
#28
0
Blaswich J.
#17
0
Ben Seghir E.
#9
0
Echeverri C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 23 | 12 | 1~15 | 10 | 8 |
| 5 | 15 | 16~30 | 12 | 10 |
| 5 | 23 | 31~45 | 16 | 31 |
| 13 | 14 | 46~60 | 22 | 12 |
| 26 | 9 | 61~75 | 20 | 12 |
| 26 | 19 | 76~90 | 20 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật