Bundesliga - 04/10 - 20:30
Arema Malang
Werder Bremen
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
St. Pauli
Sự kiện trực tiếp
Victor Boniface
Samuel Mbangula
81'
Patrice Covic
Cameron Puertas
81'
Jens Stage
73'
71'
Conor Metcalfe
James Sands
71'
Abdoulie Ceesay
Lars Ritzka
71'
Manolis Saliakas
Arkadiusz Pyrka
Cameron Puertas
68'
Marco Grull
Justin Njinmah
60'
Isaac Schmidt
Felix Agu
45'
Samuel Mbangula
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
228
228
Tấn công nguy hiểm
80
80
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
1022
1022
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
4
4
Đánh đầu
58
58
Đánh đầu thành công
29
29
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
3
3
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
2.2 Bàn thua 1.1
12.6 Sút cầu môn(OT) 8.2
3.4 Phạt góc 6.7
2.5 Thẻ vàng 1.6
9.8 Phạm lỗi 13
48.4% Kiểm soát bóng 53.8%
Đội hình ra sân
Werder Bremen Werder Bremen
4-3-3
avatar
13 Karl Hein
avatar
27Felix Agu
avatar
31Karim Coulibaly
avatar
32Marco Friedl
avatar
3Yukinari Sugawara
avatar
18Cameron Puertas
avatar
14Senne Lynen
avatar
6Jens Stage
avatar
7Samuel Mbangula
avatar
20Romano Schmid
avatar
11Justin Njinmah
avatar
10
avatar
19
avatar
28
avatar
6
avatar
16
avatar
23
avatar
5
avatar
8
avatar
21
avatar
11
avatar
22
St. Pauli St. Pauli
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Werder BremenWerder Bremen
#44
Boniface V.
6
Boniface V.
#23
Schmidt I.
6.7
Schmidt I.
#17
Grull M.
6
Grull M.
#28
Alvero S.
0
Alvero S.
#9
Topp K.
0
Topp K.
#5
Pieper A.
0
Pieper A.
#10
Bittencourt L.
0
Bittencourt L.
#25
Kolke M.
0
Kolke M.
St. PauliSt. Pauli
#9
Ceesay A.
6
Ceesay A.
#2
Saliakas M.
6.1
Saliakas M.
#3
Mets K.
0
Mets K.
#25
Dzwigala A.
0
Dzwigala A.
#20
Ahlstrand E.
0
Ahlstrand E.
#17
Afolayan O.
0
Afolayan O.
#14
Stevens F.
0
Stevens F.
#1
Ben Alexander Voll
0
Ben Alexander Voll
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15 10 1~15 10 5
9 18 16~30 18 18
20 18 31~45 20 16
22 13 46~60 17 18
11 2 61~75 8 24
20 36 76~90 24 16