VĐQG Úc - 29/11 - 11:00
Arema Malang
Wellington Phoenix
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Adelaide United FC
Sự kiện trực tiếp
81'
Harry Crawford
Panashe Madanha
74'
Joey Garuccio
Ethan Alagich
Corban Piper
Carlo Armiento
72'
Tze-xuan Loke
Ramy Najjarine
72'
72'
Joey Garuccio
Jonny Yull
72'
Ryan White
Craig Goodwin
72'
Austin Ayoubi
Luke Duzel
Fin Conchie
Daniel Edwards
63'
60'
Yaya Dukuly
58'
Yaya Dukuly
Ramy Najjarine
52'
Carlo Armiento
41'
Alex Rufer
Kazuki Nagasawa
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
190
190
Tấn công nguy hiểm
64
64
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
768
768
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
3
3
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
45
45
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
28
28
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
27
27
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.3
1.2 Bàn thua 1.2
10.6 Sút cầu môn(OT) 14.4
5.8 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 1.2
9.8 Phạm lỗi 7.7
56.8% Kiểm soát bóng 49.7%
Đội hình ra sân
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
5-3-2
avatar
1 Joshua Oluwayemi
avatar
12Daniel Edwards
avatar
18Lukas Kelly-Heald
avatar
15Isaac Hughes
avatar
4Manjrekar James
avatar
27Matthew Sheridan
avatar
25Kazuki Nagasawa
avatar
14Alex Rufer
avatar
20Ramy Najjarine
avatar
11Carlo Armiento
avatar
7Ifeanyi Eze
avatar
9
avatar
11
avatar
55
avatar
23
avatar
19
avatar
36
avatar
3
avatar
4
avatar
62
avatar
12
avatar
22
Adelaide United FC Adelaide United FC
5-3-2
Cầu thủ dự bị
Wellington PhoenixWellington Phoenix
#3
C.Piper
0
C.Piper
#24
X.Loke
6.7
X.Loke
#37
A.Cassidy
6.3
A.Cassidy
#30
A.Kelly-Heald
0
A.Kelly-Heald
#29
L.Brooke-Smith
0
L.Brooke-Smith
#23
L.Supyk
0
L.Supyk
Adelaide United FCAdelaide United FC
#42
A.Ayoubi
6.5
A.Ayoubi
#65
Garuccio J.
7.6
Garuccio J.
#58
H.Crawford
6.5
H.Crawford
#40
Cox E.
0
Cox E.
#71
Stanisic V.
0
Stanisic V.
#14
Barnett J.
0
Barnett J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 23 1~15 21 10
6 7 16~30 5 13
25 15 31~45 21 18
18 18 46~60 17 18
18 17 61~75 15 15
18 17 76~90 19 25