VĐQG Nhật Bản - 05/07 - 17:00
Arema Malang
Vissel Kobe
4
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Shonan Bellmare
Sự kiện trực tiếp
Koya Yuruki
90+3'
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Erik Nascimento de Lima
88'
Takuya Iwanami
Tetsushi Yamakawa
88'
83'
Rio Nitta
Sho Fukuda
Kakeru Yamauchi
Daiju Sasaki
81'
Katsuya Nagato
Takahiro Ogihara
81'
81'
Jose Ricardo Araujo Fernandes
Akimi Barada
Daiju Sasaki
Taisei Miyashiro
77'
71'
Yutaro Oda
Koya Yuruki
Rikuto Hirose
68'
56'
Hiroaki Okuno
Kazunari Ono
56'
Hisatsugu Ishii
Kazuki Oiwa
Taisei Miyashiro
Daiju Sasaki
48'
46'
Yutaro Oda
Taiyo Hiraoka
Takahiro Ogihara
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
215
215
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
760
760
Phạm lỗi
24
24
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
63
63
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
19
19
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 0.8
10.9 Sút cầu môn(OT) 10.5
6.7 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 1.3
9.2 Phạm lỗi 11.2
49.3% Kiểm soát bóng 51.9%
Đội hình ra sân
Vissel Kobe Vissel Kobe
4-3-3
avatar
1 Daiya Maekawa
avatar
24Gotoku Sakai
avatar
3Matheus Thuler
avatar
4Tetsushi Yamakawa
avatar
25Yuya Kuwasaki
avatar
9Taisei Miyashiro
avatar
6Takahiro Ogihara
avatar
7Yosuke Ideguchi
avatar
23Rikuto Hirose
avatar
13Daiju Sasaki
avatar
27Erik Nascimento de Lima
avatar
32
avatar
10
avatar
19
avatar
37
avatar
7
avatar
13
avatar
22
avatar
47
avatar
8
avatar
14
avatar
1
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Vissel KobeVissel Kobe
#41
Nagato K. 81'
6.4
Nagato K. 81'
#30
Kakeru Yamauchi 81'
6.3
Kakeru Yamauchi 81'
#31
Iwanami T. 88'
0
Iwanami T. 88'
#77
Klismahn 88'
0
Klismahn 88'
#21
Arai S.
0
Arai S.
#15
Honda Y.
0
Honda Y.
#16
Caetano
0
Caetano
#44
Hidaka M.
0
Hidaka M.
Shonan BellmareShonan Bellmare
#25
Okuno H. 56'
6.4
Okuno H. 56'
#77
Ishii H. 56'
6.5
Ishii H. 56'
#6
José Ricardo Araújo Fernandes 81'
6.5
José Ricardo Araújo Fernandes 81'
#72
Rio Nitta 83'
6.5
Rio Nitta 83'
#31
Kota Sanada
0
Kota Sanada
#4
Tachi K.
0
Tachi K.
#15
Okuno K.
0
Okuno K.
#27
Phellype L.
0
Phellype L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
6 3 1~15 21 11
12 12 16~30 10 17
20 18 31~45 15 25
22 24 46~60 15 14
16 27 61~75 15 17
20 12 76~90 18 14