VĐQG Nhật Bản - 27/09 - 17:00
Arema Malang
Vissel Kobe
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Shimizu S-Pulse
Sự kiện trực tiếp
Yuki Honda
Katsuya Nagato
90+3'
Gotoku Sakai
Ren Komatsu
90+1'
Ren Komatsu
Taisei Miyashiro
86'
Nanasei Iino
Yuya Kuwasaki
86'
82'
Koya Kitagawa
Takashi Inui
82'
Alfredo Stephens
Toshiki Takahashi
Koya Yuruki
Erik Nascimento de Lima
78'
70'
Zento Uno
Masaki Yumiba
70'
Sen Takagi
Yutaka Yoshida
Yuya Kuwasaki
Yuya Osako
65'
60'
Shinya Yajima
KOZUKA Kazuki
46'
Matheus Bueno Batista
Yoshinori Muto
Haruya Ide
46'
40'
KOZUKA Kazuki
Reon Yamahara
Matheus Thuler
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
236
236
Tấn công nguy hiểm
100
100
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
790
790
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
19
19
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
47
47
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
17
17
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.5 Bàn thua 0.8
10 Sút cầu môn(OT) 17.9
5.6 Phạt góc 4.2
0.8 Thẻ vàng 2.1
10 Phạm lỗi 10.1
54.4% Kiểm soát bóng 45.8%
Đội hình ra sân
Vissel Kobe Vissel Kobe
4-3-3
avatar
1 Daiya Maekawa
avatar
41Katsuya Nagato
avatar
3Matheus Thuler
avatar
4Tetsushi Yamakawa
avatar
24Gotoku Sakai
avatar
18Haruya Ide
avatar
6Takahiro Ogihara
avatar
25Yuya Kuwasaki
avatar
9Taisei Miyashiro
avatar
10Yuya Osako
avatar
27Erik Nascimento de Lima
avatar
8
avatar
33
avatar
38
avatar
17
avatar
98
avatar
14
avatar
66
avatar
24
avatar
4
avatar
28
avatar
16
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Vissel KobeVissel Kobe
#14
Yuruki K.
6.6
Yuruki K.
#2
Iino N.
6.6
Iino N.
#29
Komatsu R.
7.1
Komatsu R.
#15
Honda Y.
0
Honda Y.
#50
Obinna O. P.
0
Obinna O. P.
#31
Iwanami T.
0
Iwanami T.
#77
Klismahn
0
Klismahn
#26
Patric J.
0
Patric J.
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
#70
Sen Takagi
6.5
Sen Takagi
#36
Uno Z.
6.8
Uno Z.
#50
Stephens A.
6.5
Stephens A.
#23
Kitagawa K.
6.3
Kitagawa K.
#1
Oki Y.
0
Oki Y.
#5
Kitazume K.
0
Kitazume K.
#19
Matsuzaki K.
0
Matsuzaki K.
#41
Haneda K.
0
Haneda K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 18 1~15 17 13
10 13 16~30 6 13
22 8 31~45 24 15
22 8 46~60 17 22
14 18 61~75 10 17
18 29 76~90 24 17