VĐQG Nhật Bản - 30/11 - 12:00
Arema Malang
Vissel Kobe
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
FC Tokyo
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Sei Muroya
Yuki Honda
Katsuya Nagato
83'
Matheus Thuler
77'
72'
Soma Anzai
Keita Endo
72'
Teruhito Nakagawa
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
71'
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Leon Nozawa
68'
Kein Sato
Gotoku Sakai
Nanasei Iino
67'
Erik Nascimento de Lima
Yoshinori Muto
67'
34'
Keita Endo
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
223
223
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
944
944
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
4
4
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
59
59
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.6
10.7 Sút cầu môn(OT) 10.6
6.2 Phạt góc 3.8
1.1 Thẻ vàng 1.3
10.1 Phạm lỗi 11
53.5% Kiểm soát bóng 52.1%
Đội hình ra sân
Vissel Kobe Vissel Kobe
4-3-3
avatar
1 Daiya Maekawa
avatar
41Katsuya Nagato
avatar
3Matheus Thuler
avatar
4Tetsushi Yamakawa
avatar
2Nanasei Iino
avatar
9Taisei Miyashiro
avatar
6Takahiro Ogihara
avatar
7Yosuke Ideguchi
avatar
11Yoshinori Muto
avatar
10Yuya Osako
avatar
13Daiju Sasaki
avatar
28
avatar
16
avatar
19
avatar
22
avatar
8
avatar
37
avatar
5
avatar
24
avatar
3
avatar
2
avatar
13
FC Tokyo FC Tokyo
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Vissel KobeVissel Kobe
#27
Erik
6.8
Erik
#15
Honda Y.
6.4
Honda Y.
#50
Obinna O. P.
0
Obinna O. P.
#23
Hirose R.
0
Hirose R.
#31
Iwanami T.
0
Iwanami T.
#25
Kuwasaki Y.
0
Kuwasaki Y.
#18
Ide H.
0
Ide H.
#29
Komatsu R.
0
Komatsu R.
FC TokyoFC Tokyo
#7
Anzai S.
6.4
Anzai S.
#39
Nakagawa T.
6.6
Nakagawa T.
#31
Masataka Kobayashi
0
Masataka Kobayashi
#32
Kanta Doi
0
Kanta Doi
#30
Teppei Oka
0
Teppei Oka
#27
Kyota Tokiwa
0
Kyota Tokiwa
#99
Shirai K.
0
Shirai K.
#14
Yamashita K.
0
Yamashita K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 11 1~15 17 10
9 7 16~30 6 2
21 9 31~45 24 20
17 16 46~60 20 12
13 9 61~75 6 22
23 45 76~90 24 27