Bundesliga - 05/10 - 20:30
Arema Malang
VfB Stuttgart
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Heidenheim
Sự kiện trực tiếp
Ermedin Demirovic
90+1'
Nikolas Nartey
Bilal El Khannouss
90'
Ramon Hendriks
Jamie Leweling
90'
89'
Adam Kolle
Arijon Ibrahimovic
89'
Tobias Weigel
Mikkel Kaufmann Sorensen
80'
Yannik Wagner
Julian Niehues
80'
Marnon Busch
Luca Kerber
74'
Stefan Schimmer
Niklas Dorsch
Bilal El Khannouss
Maximilian Mittelstadt
65'
64'
Luca Kerber
Ameen Al Dakhil
Luca Jaquez
57'
Tiago Tomas
Badredine Bouanani
56'
Angelo Stiller
Atakan Karazor
56'
Bilal El Khannouss
55'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
211
211
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
939
939
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
5
5
Đánh đầu
70
70
Đánh đầu thành công
35
35
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.5
13.1 Sút cầu môn(OT) 13.5
6.4 Phạt góc 5.2
1.7 Thẻ vàng 1.8
11.1 Phạm lỗi 11.4
59.1% Kiểm soát bóng 45.4%
Đội hình ra sân
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-3-1
avatar
33 Alexander Nubel
avatar
7Maximilian Mittelstadt
avatar
24Julian Chabot
avatar
14Luca Jaquez
avatar
22Lorenz Assignon
avatar
30Chema Andres
avatar
16Atakan Karazor
avatar
18Jamie Leweling
avatar
11Bilal El Khannouss
avatar
27Badredine Bouanani
avatar
9Ermedin Demirovic
avatar
29
avatar
3
avatar
30
avatar
22
avatar
16
avatar
20
avatar
23
avatar
6
avatar
4
avatar
19
avatar
41
Heidenheim Heidenheim
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
VfB StuttgartVfB Stuttgart
#6
Stiller A.
6.4
Stiller A.
#28
Nartey N.
6
Nartey N.
#3
Hendriks R.
6
Hendriks R.
#8
Tomas T.
6.1
Tomas T.
#4
Vagnoman J.
0
Vagnoman J.
#15
Stenzel P.
0
Stenzel P.
#1
Bredlow F.
0
Bredlow F.
#10
Fuhrich C.
0
Fuhrich C.
HeidenheimHeidenheim
#38
Wagner Y.
6.1
Wagner Y.
#37
Weigel T.
6
Weigel T.
#9
Schimmer S.
5.9
Schimmer S.
#28
Kolle A.
5.9
Kolle A.
#1
Muller K.
0
Muller K.
#5
Gimber B.
0
Gimber B.
#33
Rothweiler N.
0
Rothweiler N.
#27
Keller T.
0
Keller T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
17 17 1~15 10 10
20 7 16~30 8 14
8 17 31~45 17 30
15 15 46~60 4 12
14 17 61~75 13 12
18 25 76~90 41 18