Bundesliga - 06/12 - 21:30
VfB Stuttgart
0
:
5
Kết thúc
Bayern Munich
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Finn Jeltsch
Deniz Undav
90'
Atakan Karazor
Jamie Leweling
90'
88'
Harry Kane
Michael Olise
83'
Hiroki Ito
Dayot Upamecano
82'
Harry Kane
Lorenz Assignon
81'
78'
Josip Stanisic
Luis Fernando Diaz Marulanda
Lorenz Assignon
Josha Vagnoman
74'
Tiago Tomas
Bilal El Khannouss
74'
66'
Harry Kane
Joshua Kimmich
62'
Luis Fernando Diaz Marulanda
Chris Fuhrich
Nikolas Nartey
61'
61'
Aleksandar Pavlovic
Leon Goretzka
60'
Karl Lennart
Raphael Guerreiro
60'
Harry Kane
Nicolas Jackson
58'
Leon Goretzka
46'
Josip Stanisic
Tom Bischof
44'
Dayot Upamecano
Nikolas Nartey
43'
39'
Tom Bischof
11'
Konrad Laimer
Michael Olise
Jamie Leweling
4'
Ameen Al Dakhil
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
6
6
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
171
171
Tấn công nguy hiểm
80
80
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
880
880
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
10
10
Đánh đầu
11
11
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
27
27
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 3.4 |
| 1.2 | Bàn thua | 0.8 |
| 12.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
| 5.1 | Phạt góc | 5.4 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 12.4 | Phạm lỗi | 10.6 |
| 58.7% | Kiểm soát bóng | 62.8% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#29
6.1
Jeltsch F.
#16
6
Karazor A.
#10
5.8
Fuhrich C.
#8
5.9
Tomas T.
#27
0
Bouanani B.
#1
0
Bredlow F.
#24
0
Chabot J.
#45
0
Jovanovic L.
#45
6.8
A.Pavlović
#21
6.1
Ito H.
#9
8.9
Kane H.
#42
6.5
Lennart K.
#1
0
Neuer M.
#26
0
Ulreich S.
#7
0
Gnabry S.
#4
0
Tah J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 10 | 1~15 | 14 | 11 |
| 20 | 20 | 16~30 | 9 | 11 |
| 11 | 20 | 31~45 | 29 | 15 |
| 11 | 7 | 46~60 | 2 | 11 |
| 14 | 17 | 61~75 | 2 | 15 |
| 27 | 21 | 76~90 | 36 | 34 |
Dự đoán
Tin nổi bật