MLS Mỹ - 06/10 - 05:10

Vancouver Whitecaps FC
4
:
1
Kết thúc

San Jose Earthquakes
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Sebastian Berhalter
Ryan Gauld
90+2'
89'
Beau Leroux
Giuseppe Bovalina
Edier Ocampo
86'
79'
Beau Leroux
Ronaldo Vieira
Ryan Gauld
Ali Ahmed
78'
Kenji Giovanni Cabrera Nakamura
Jayden Nelson
78'
Sebastian Berhalter
Jeevan Badwal
74'
Daniel Armando Rios Calderon
Rayan Elloumi
72'
Jeevan Badwal
Adrian Andres Cubas
72'
67'
Preston Judd
66'
Preston Judd
Benjamin Kikanovic
66'
David Romney
Max Floriani
66'
Jamar Ricketts
Ousseni Bouda
Thomas Muller
Ali Ahmed
57'
Edier Ocampo
47'
46'
Noel Arthur Coleman Buck
Ian Harkes
Adrian Andres Cubas
45+1'
42'
Cristian Arango
Rayan Elloumi
Sebastian Berhalter
39'
38'
Benjamin Kikanovic
12'
Cristian Espinoza
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
152
152
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
34
34
Chuyền bóng
758
758
Phạm lỗi
34
34
Việt vị
4
4
Đánh đầu
26
26
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.5 |
1.2 | Bàn thua | 2.1 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
4.8 | Phạt góc | 5.1 |
2 | Thẻ vàng | 3.2 |
14.4 | Phạm lỗi | 12 |
55.7% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#59

6.6
Badwal J.
#14

6.1
Rios D.
#17

6.2
Cabrera Nakamura K. G.
#25

6.5
Gauld R.
#32

0
Boehmer I.
#12

0
Halbouni B.
#26

0
J.C. Ngando
#11

0
Sabbi E.

#21

5.8
Noel Buck
#19

6.1
Judd P.
#2

6
Jamar Ricketts
#34

7.6
Leroux B.
#14

0
Kaye M.
#4

0
Wilson Valdez B. R.
#36

0
Edwards E.
#16

0
Skahan J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 9 | 1~15 | 22 | 13 |
17 | 20 | 16~30 | 9 | 13 |
18 | 14 | 31~45 | 22 | 20 |
11 | 10 | 46~60 | 18 | 8 |
13 | 14 | 61~75 | 2 | 17 |
26 | 27 | 76~90 | 25 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật