MLS Mỹ - 23/11 - 09:40
Vancouver Whitecaps FC
2
:
2
Kết thúc
Los Angeles FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Jayden Nelson
2-1
1-1
Denis Bouanga
Sebastian Berhalter
1-0
0-0
Son Heung Min
Yohei Takaoka
102'
Ralph Priso-Mbongue
97'
95'
Frankie Amaya
Jeevan Badwal
Thomas Muller
91'
90+5'
Son Heung Min
Belal Halbouni
Rayan Elloumi
90+4'
Tristan Blackmon
90+2'
88'
Artem Smolyakov
Ryan Hollingshead
88'
Frankie Amaya
Timothy Tillman
Sebastian Berhalter
87'
Jayden Nelson
Ali Ahmed
82'
81'
Ryan Raposo
77'
Ryan Raposo
Sergi Palencia Hurtado
77'
Ryan Porteous
Tristan Blackmon
64'
Rayan Elloumi
OBrian White
62'
Ryan Gauld
Emmanuel Sabbi
62'
60'
Son Heung Min
52'
Marco Delgado
46'
Andy Moran
Nathan Ordaz
46'
David Martinez Morales
Nkosi Burgess
Mathias Laborda
45+1'
Thomas Muller
44'
Emmanuel Sabbi
Yohei Takaoka
39'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
20
20
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
10
10
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
190
190
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
35
35
Chuyền bóng
1185
1185
Phạm lỗi
35
35
Việt vị
4
4
Đánh đầu
62
62
Đánh đầu thành công
31
31
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
34
34
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
50
50
Sút trúng cột dọc
3
3
Phạt góc (OT)
5
5
Việt vị (OT)
3
3
Thủ môn rời bỏ vị trí
2
2
Tắc bóng thành công
45
45
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.4 | Bàn thắng | 2.6 |
| 1 | Bàn thua | 0.9 |
| 8.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
| 5.4 | Phạt góc | 4.1 |
| 1.5 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 15.3 | Phạm lỗi | 12.3 |
| 61.6% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#25
6.2
Gauld R.
#7
6.5
Nelson J.
#12
6.5
Halbouni B.
#59
6.5
Badwal J.
#32
0
Boehmer I.
#23
0
Joedrick Pupe
#28
0
T.Johnson
#17
0
Cabrera Nakamura K. G.
#30
7.7
Martinez D.
#21
6.8
Raposo R.
#29
7.1
A.Smolyakov
#23
6.8
Amaya F.
#12
0
Hasal T.
#45
0
Nielsen K.
#66
0
Choiniere M.
#22
0
Baluta A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 17 | 1~15 | 20 | 15 |
| 18 | 12 | 16~30 | 15 | 9 |
| 18 | 23 | 31~45 | 20 | 25 |
| 7 | 10 | 46~60 | 20 | 3 |
| 12 | 7 | 61~75 | 2 | 18 |
| 30 | 26 | 76~90 | 20 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật