Seria A - 04/11 - 00:30
US Sassuolo Calcio
1
:
2
Kết thúc
Genoa
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Leo Skiri Ostigard
Aaron Caricol
Tarik Muharemovic
90+2'
Luca Moro
Andrea Pinamonti
86'
85'
Albert Gronbaek
Morten Thorsby
Walid Cheddira
Domenico Berardi
78'
Woyo Coulibaly
Josh Doig
78'
74'
Patrizio Masini
69'
Mikael Egill Ellertsson
Alessandro Marcandalli
69'
Caleb Ekuban
Lorenzo Colombo
Alieu Fadera
Armand Lauriente
64'
Aster Vranckx
Ismael Kone
64'
60'
Junior Messias
Vitor Oliveira
59'
Patrizio Masini
Ruslan Malinovskyi
Domenico Berardi
47'
36'
Alessandro Marcandalli
18'
Ruslan Malinovskyi
4'
Ruslan Malinovskyi
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
186
186
Tấn công nguy hiểm
78
78
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
844
844
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
5
5
Đánh đầu
3
3
Đánh đầu thành công
2
2
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
14
14
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.2 |
| 12.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
| 3.3 | Phạt góc | 4.3 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 13.3 | Phạm lỗi | 15.1 |
| 42.8% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#25
0
Coulibaly W.
#20
0
Fadera A.
#5
0
Cande F.
#77
0
Pierini N.
#13
0
Turati S.
#16
0
Gioele Zacchi
#44
0
Iannoni E.
#35
0
Lipani L.
#9
0
Cheddira W.
#26
0
Odenthal C.
#24
0
Moro L.
#
0
#
0
#
0
#10
0
Messias J.
#14
0
Onana J.
#11
0
Gronbaek A.
#18
0
Ekuban C.
#21
0
Ekhator J.
#73
0
Patrizio Masini
#20
0
Sabelli S.
#8
0
Stanciu N.
#31
0
Siegrist B.
#40
0
Seydou Fini
#70
0
Cornet M.
#30
0
Cuenca Martinez H. F.
#77
0
Ellertsson M. E.
#76
0
Venturino L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 4 | 1~15 | 17 | 17 |
| 8 | 9 | 16~30 | 17 | 17 |
| 19 | 21 | 31~45 | 22 | 10 |
| 12 | 21 | 46~60 | 20 | 10 |
| 22 | 16 | 61~75 | 8 | 30 |
| 22 | 26 | 76~90 | 14 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật