Bundesliga - 29/11 - 21:30
Arema Malang
Union Berlin
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Heidenheim
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Jan Schoppner
Arijon Ibrahimovic
90'
Stefan Schimmer
Omar Traore
Janik Haberer
Frederik Ronnow
79'
Andras Schafer
Aljoscha Kemlein
79'
76'
Omar Traore
Marnon Busch
76'
Yannik Wagner
Mathias Honsak
Khedira Rani
75'
Alex Kral
Woo-Yeong Jeong
73'
Tom Rothe
Derrick Kohn
73'
Aljoscha Kemlein
72'
66'
Stefan Schimmer
Andrej Ilic
Oliver Burke
61'
57'
Stefan Schimmer
Adrian Beck
57'
Jan Schoppner
Benedikt Gimber
57'
Arijon Ibrahimovic
Niklas Dorsch
46'
Benedikt Gimber
Khedira Rani
Ilyas Ansah
43'
Oliver Burke
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
191
191
Tấn công nguy hiểm
78
78
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
778
778
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
5
5
Đánh đầu
50
50
Đánh đầu thành công
51
51
Cứu thua
1
1
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
46
46
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
57
57
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 2.1
15.1 Sút cầu môn(OT) 16.3
4.8 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 1.3
14.3 Phạm lỗi 10.8
35.6% Kiểm soát bóng 41.9%
Đội hình ra sân
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
avatar
1 Tom Rothe
avatar
4Diogo Leite
avatar
14Leopold Querfeld
avatar
5Danilho Doekhi
avatar
39Derrick Kohn
avatar
6Aljoscha Kemlein
avatar
8Khedira Rani
avatar
28Frederik Ronnow
avatar
10Ilyas Ansah
avatar
11Woo-Yeong Jeong
avatar
7Oliver Burke
avatar
18
avatar
17
avatar
21
avatar
2
avatar
16
avatar
30
avatar
19
avatar
27
avatar
6
avatar
5
avatar
41
Heidenheim Heidenheim
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Union BerlinUnion Berlin
#19
Haberer J.
5.8
Haberer J.
#15
Rothe T.
6.1
Rothe T.
#13
Schafer A.
6
Schafer A.
#23
Ilic A.
6
Ilic A.
#34
Nsoki S.
0
Nsoki S.
#21
Skarke T.
0
Skarke T.
#31
M.Raab
0
M.Raab
#9
Burcu L.
0
Burcu L.
HeidenheimHeidenheim
#22
Ibrahimovic A.
6.4
Ibrahimovic A.
#23
O.Traoré
6.9
O.Traoré
#38
Wagner Y.
6
Wagner Y.
#3
Schoppner J.
6.2
Schoppner J.
#1
Muller K.
0
Muller K.
#4
Siersleben T.
0
Siersleben T.
#20
L.Kerber
0
L.Kerber
#28
Kolle A.
0
Kolle A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 13 1~15 9 11
16 8 16~30 11 14
20 22 31~45 29 25
14 13 46~60 11 14
16 19 61~75 15 14
16 22 76~90 22 16