Bundesliga - 29/09 - 00:30
Arema Malang
Union Berlin
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Hamburger
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Fabio Vieira
90+7'
William Mikelbrencis
Giorgi Gocholeishvili
Frederik Ronnow
90+1'
Woo-Yeong Jeong
Ilyas Ansah
89'
82'
Nicolas Capaldo
Miro Muheim
Tom Rothe
Derrick Kohn
80'
Leopold Querfeld
79'
76'
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Rayan Philippe
76'
Robert-Nesta Glatzel
Ransford Yeboah Konigsdorffer
76'
Guilherme Ramos
Warmed Omari
71'
Rayan Philippe
Tim Skarke
Oliver Burke
59'
Andras Schafer
Janik Haberer
59'
38'
Miro Muheim
Andrej Ilic
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
206
206
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
34
34
Chuyền bóng
804
804
Phạm lỗi
35
35
Việt vị
4
4
Đánh đầu
76
76
Đánh đầu thành công
38
38
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
36
36
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
12
12
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.5
1.6 Bàn thua 2.1
11.5 Sút cầu môn(OT) 13.1
4.2 Phạt góc 3.6
1.4 Thẻ vàng 2.1
12.1 Phạm lỗi 12.4
40.8% Kiểm soát bóng 47.7%
Đội hình ra sân
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
avatar
1 Tom Rothe
avatar
4Diogo Leite
avatar
14Leopold Querfeld
avatar
5Danilho Doekhi
avatar
39Derrick Kohn
avatar
19Janik Haberer
avatar
8Khedira Rani
avatar
28Frederik Ronnow
avatar
10Ilyas Ansah
avatar
7Oliver Burke
avatar
23Andrej Ilic
avatar
7
avatar
14
avatar
11
avatar
16
avatar
20
avatar
21
avatar
28
avatar
17
avatar
44
avatar
8
avatar
1
Hamburger Hamburger
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Union BerlinUnion Berlin
#15
Rothe T.
6
Rothe T.
#13
Schafer A.
6.1
Schafer A.
#11
Jeong Woo-Yeong
6.1
Jeong Woo-Yeong
#27
Marin Ljubicic
0
Marin Ljubicic
#33
Kral A.
0
Kral A.
#31
Matheo Raab
0
Matheo Raab
#6
Kemlein A.
0
Kemlein A.
#17
Preu D.
0
Preu D.
HamburgerHamburger
#6
Lokonga A. S.
6.1
Lokonga A. S.
#2
Mikelbrencis W.
6.3
Mikelbrencis W.
#9
Glatzel R.
6.1
Glatzel R.
#13
Ramos G.
6.6
Ramos G.
#45
Balde F.
0
Balde F.
#23
Meffert J.
0
Meffert J.
#26
Peretz D.
0
Peretz D.
#38
Lelesiit A. R.
0
Lelesiit A. R.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 17 1~15 14 19
18 5 16~30 14 17
20 17 31~45 24 21
11 14 46~60 10 12
22 14 61~75 12 12
15 28 76~90 24 14