Seria A - 01/11 - 21:00
Udinese
1
:
0
Kết thúc
Atalanta
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Oier Zarraga
Adam Buksa
86'
85'
Marco Brescianini
Odilon Kossounou
77'
Charles De Ketelaere
Lazar Samardzic
77'
Raoul Bellanova
Nicola Zalewski
Kingsley Ehizibue
Alessandro Zanoli
76'
Matteo Palma
Nicolò Bertola
76'
Vakoun Issouf Bayo
Nicolo Zaniolo
69'
Jakub Piotrowski
Jurgen Ekkelenkamp
69'
67'
Nikola Krstovic
Hassane Kamara
64'
59'
Ademola Lookman
Kamal Deen Sulemana
59'
Nikola Krstovic
Gianluca Scamacca
Nicolo Zaniolo
Hassane Kamara
40'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
15
15
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
126
126
Tấn công nguy hiểm
50
50
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
748
748
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
3
3
Đánh đầu
42
42
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.3 | Bàn thua | 1 |
| 11.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
| 4 | Phạt góc | 5.4 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12.6 | Phạm lỗi | 9.8 |
| 50.1% | Kiểm soát bóng | 51.7% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#19
6.1
Ehizibue K.
#24
6.2
Piotrowski J.
#6
6
Zarraga O.
#15
5.9
Bayo V.
#77
0
Modesto R.
#2
0
Saba Goglichidze
#93
0
Padelli D.
#1
0
Nunziante A.
#90
0
Razvan Sava
#7
0
Gueye I.
#4
0
Lovric S.
#17
0
Bravo I.
#33
0
Zemura J.
#38
0
Miller L.
#16
6.1
Bellanova R.
#44
6
Brescianini M.
#90
5.8
Krstovic N.
#11
5.9
Lookman A.
#57
0
Sportiello M.
#69
0
Ahanor H.
#47
0
Bernasconi L.
#31
0
Rossi F.
#40
0
Obric R.
#6
0
Musah Y.
#
0
#
0
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7 | 7 | 1~15 | 13 | 12 |
| 23 | 14 | 16~30 | 7 | 15 |
| 23 | 24 | 31~45 | 23 | 23 |
| 23 | 14 | 46~60 | 21 | 17 |
| 15 | 18 | 61~75 | 10 | 7 |
| 5 | 20 | 76~90 | 23 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật