Ngoại hạng Anh - 28/09 - 02:00

Tottenham Hotspur
1
:
1
Kết thúc

Wolves
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Joao Palhinha
90+3'
Joao Palhinha
Pape Matar Sarr
90+3'
90+1'
Toti Gomes
Jhon Arias
84'
Tolu Arokodare
Jorgen Strand Larsen
Mathys Tel
Iyenoma Destiny Udogie
84'
Pape Matar Sarr
Lucas Bergvall
78'
Wilson Odobert
Xavi Quentin Shay Simons
78'
Lucas Bergvall
65'
64'
Jean-Ricner Bellegarde
Joao Victor Gomes da Silva
Pedro Porro
Djed Spence
63'
Brennan Johnson
Rodrigo Bentancur
62'
54'
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
46'
Emmanuel Agbadou
Matt Doherty
46'
Jackson Tchatchoua
Hee-Chan Hwang
39'
Joao Victor Gomes da Silva
35'
Matt Doherty
Xavi Quentin Shay Simons
32'
Mohammed Kudus
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
19
19
Phạt góc (HT)
13
13
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
205
205
Tấn công nguy hiểm
99
99
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
785
785
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
2
2
Đánh đầu
68
68
Đánh đầu thành công
34
34
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
25
25
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
49
49
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
48
48
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
13
13
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 2 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
5.4 | Phạt góc | 3.5 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.9 | Phạm lỗi | 12.6 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#28

6.4
Odobert W.
#29

6.6
Sarr P. M.
#23

6.5
Porro P.
#22

6.1
Johnson B.
#4

0
Danso K.
#31

0
Kinsky A.
#44

0
Scarlett D.
#14

0
Gray A.

#27

6.5
Bellegarde J.
#24

5.9
Toti
#12

6.1
Agbadou E.
#14

5.7
Arokodare T.
#1

0
Jose Sa
#21

0
Gomes R.
#6

0
David Moller Wolfe
#28

0
Fernando López
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20 | 8 | 1~15 | 14 | 9 |
9 | 16 | 16~30 | 11 | 15 |
20 | 21 | 31~45 | 16 | 25 |
18 | 8 | 46~60 | 11 | 22 |
18 | 13 | 61~75 | 21 | 15 |
13 | 32 | 76~90 | 23 | 11 |
Dự đoán
Tin nổi bật