Ngoại hạng Anh - 30/11 - 03:00
Tottenham Hotspur
1
:
2
Kết thúc
Fulham
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Randal Kolo Muani
90+4'
90+1'
Bernd Leno
87'
Timothy Castagne
Alex Iwobi
Mathys Tel
Iyenoma Destiny Udogie
85'
81'
Kevin Santos Lopes de Macedo
Samuel Chimerenka Chukwueze
78'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Pape Matar Sarr
Lucas Bergvall
77'
68'
Emile Smith Rowe
Joshua King
68'
Sasa Lukic
Harry Wilson
Rodrigo Bentancur
Joao Palhinha
60'
Xavi Quentin Shay Simons
Richarlison de Andrade
60'
Wilson Odobert
Archie Gray
60'
Mohammed Kudus
Lucas Bergvall
59'
Iyenoma Destiny Udogie
49'
Micky van de Ven
30'
6'
Harry Wilson
Joshua King
4'
Kenny Tete
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
188
188
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
815
815
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
7
7
Đánh đầu
78
78
Đánh đầu thành công
39
39
Cứu thua
1
1
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
49
49
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.7 | Bàn thua | 1.3 |
| 13.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
| 4.1 | Phạt góc | 6 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 11.8 | Phạm lỗi | 10.9 |
| 48% | Kiểm soát bóng | 55.9% |
Đội hình ra sân
4-2-2-2











4-2-2-2
Cầu thủ dự bị
#11
0
Tel M.
#7
0
Simons X.
#29
0
Sarr P. M.
#30
0
Bentancur R.
#31
0
Kinsky A.
#24
0
Spence D.
#33
0
Davies B.
#22
0
Johnson B.
#20
0
Lukic S.
#32
0
Smith Rowe E.
#22
0
Kevin
#23
0
Lecomte B.
#11
0
Traore A.
#15
0
Cuenca J.
#10
0
Cairney T.
#18
0
J.Kusi-Asare
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 10 | 1~15 | 7 | 11 |
| 10 | 20 | 16~30 | 4 | 9 |
| 17 | 20 | 31~45 | 26 | 21 |
| 21 | 10 | 46~60 | 23 | 14 |
| 19 | 20 | 61~75 | 14 | 23 |
| 15 | 17 | 76~90 | 23 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật