Ngoại hạng Anh - 06/12 - 22:00
Tottenham Hotspur
2
:
0
Kết thúc
Brentford
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
88'
Keane Lewis-Potter
Dango Ouattara
Kevin Danso
Cristian Gabriel Romero
81'
Pape Matar Sarr
Mohammed Kudus
80'
Archie Gray
77'
76'
Vitaly Janelt
Yegor Yarmolyuk
76'
Aaron Hickey
Michael Kayode
Wilson Odobert
Randal Kolo Muani
74'
72'
Yegor Yarmolyuk
Joao Palhinha
Rodrigo Bentancur
65'
61'
Mathias Jensen
Mikkel Damsgaard
60'
Kevin Schade
Pedro Porro
47'
46'
Rico Henry
Kristoffer Ajer
45'
Kristoffer Ajer
Xavi Quentin Shay Simons
43'
Cristian Gabriel Romero
31'
28'
Michael Kayode
Richarlison de Andrade
Xavi Quentin Shay Simons
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
167
167
Tấn công nguy hiểm
104
104
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
736
736
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
3
3
Đánh đầu
52
52
Đánh đầu thành công
26
26
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.7 | Bàn thua | 1.3 |
| 13.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
| 4.1 | Phạt góc | 5.5 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 11.8 | Phạm lỗi | 10.1 |
| 48% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#28
6.1
Odobert W.
#6
6.3
Palhinha J.
#29
6
Sarr P. M.
#31
0
Kinsky A.
#11
0
Tel M.
#15
0
L.Bergvall
#22
0
Johnson B.
#33
0
Davies B.
#27
6.2
Janelt V.
#3
6.3
Henry R.
#23
6
Lewis-Potter K.
#2
6
Hickey A.
#12
0
Valdimarsson H. R.
#5
0
Pinnock E.
#15
0
Onyeka F.
#45
0
R.Donovan
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 11 | 1~15 | 7 | 10 |
| 10 | 24 | 16~30 | 4 | 15 |
| 17 | 18 | 31~45 | 26 | 21 |
| 21 | 11 | 46~60 | 23 | 7 |
| 19 | 18 | 61~75 | 14 | 18 |
| 15 | 16 | 76~90 | 23 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật