MLS Mỹ - 13/07 - 06:30
Arema Malang
Toronto FC
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Atlanta United
Sự kiện trực tiếp
90+10'
Charles Sharp
90+9'
Charles Sharp
Sigurd Rosted
90+8'
Lazar Stefanovic
Theo Corbeanu
90+4'
Raoul Petretta
88'
Tyrese Spicer
82'
76'
Jamal Thiare
Tristan Muyumba
65'
Luke Brennan
Saba Lobjanidze
Tyrese Spicer
Derrick Etienne
64'
Sigurd Rosted
62'
Alonso Coello
Deybi Flores
53'
Deybi Flores
Matthew Longstaff
48'
Deybi Flores
45+6'
Deandre Kerr
Ola Brynhildsen
35'
23'
Emmanuel Latte Lath
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
163
163
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
844
844
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
2
2
Đánh đầu
48
48
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
15
15
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
52
52
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.1
13.5 Sút cầu môn(OT) 15.5
4.2 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 2.2
12 Phạm lỗi 9.7
48.3% Kiểm soát bóng 47%
Đội hình ra sân
Toronto FC Toronto FC
4-2-3-1
avatar
1 Sean Johnson
avatar
28Raoul Petretta
avatar
17Sigurd Rosted
avatar
22Richmond Laryea
avatar
6Kosi Thompson
avatar
20Deybi Flores
avatar
8Matthew Longstaff
avatar
11Derrick Etienne
avatar
23Maxime Dominguez
avatar
7Theo Corbeanu
avatar
9Ola Brynhildsen
avatar
19
avatar
10
avatar
59
avatar
9
avatar
8
avatar
99
avatar
11
avatar
21
avatar
44
avatar
18
avatar
42
Atlanta United Atlanta United
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Toronto FCToronto FC
#14
Alonso 53'
6
Alonso 53'
#16
Tyrese Spicer 64'
6.1
Tyrese Spicer 64'
#19
Franklin K.
0
Franklin K.
#71
Markus Cimermancic
0
Markus Cimermancic
#76
Stefanovic L. 94'
6
Stefanovic L. 94'
#38
Sharp C. 98'
6
Sharp C. 98'
#77
Adisa De Rosario
0
Adisa De Rosario
#90
Luka Gavran
0
Luka Gavran
Atlanta UnitedAtlanta United
#20
Brennan L. 65'
6.1
Brennan L. 65'
#30
Togashi C.
0
Togashi C.
#43
Klich M.
0
Klich M.
#1
Guzan B.
0
Guzan B.
#24
Cobb N.
0
Cobb N.
#2
Hernandez R.
0
Hernandez R.
#47
Matthew Edwards
0
Matthew Edwards
#28
William Reilly
0
William Reilly
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 7 1~15 4 9
11 21 16~30 13 9
8 14 31~45 13 19
20 9 46~60 13 28
26 14 61~75 21 17
17 33 76~90 32 15