VĐQG Nhật Bản - 27/09 - 16:00
Arema Malang
Tokyo Verdy
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Urawa Red Diamonds
Sự kiện trực tiếp
Hayato Hirao
90+3'
Kaito Suzuki
Kazuya Miyahara
83'
Rei Hirakawa
Kosuke Saito
83'
Shimon Teranuma
Itsuki Someno
83'
80'
Kaito Yasui
Kai Shibato
80'
Jumpei Hayakawa
Matheus Goncalves Savio
Hayato Hirao
Yuya Fukuda
76'
71'
Takuya Ogiwara
Yoichi Naganuma
71'
Ryoma Watanabe
Nakajima Shoya
Yuan Matsuhashi
Shoji Toyama
67'
61'
Isaac Thelin
Yusuke Matsuo
11'
Danilo Boza Junior
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
215
215
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
12
12
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
893
893
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
17
17
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
57
57
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.3
9.7 Sút cầu môn(OT) 14
5.6 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 1.4
13.5 Phạm lỗi 7.6
53.3% Kiểm soát bóng 53.8%
Đội hình ra sân
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
3-4-2-1
avatar
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
avatar
2Daiki Fukazawa
avatar
4Naoki Hayashi
avatar
6Kazuya Miyahara
avatar
40Yuta Arai
avatar
7Koki Morita
avatar
8Kosuke Saito
avatar
26Yosuke Uchida
avatar
38Shoji Toyama
avatar
14Yuya Fukuda
avatar
9Itsuki Someno
avatar
24
avatar
10
avatar
8
avatar
88
avatar
22
avatar
11
avatar
77
avatar
14
avatar
3
avatar
5
avatar
1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Tokyo VerdyTokyo Verdy
#71
Hayato Hirao
6.7
Hayato Hirao
#15
Suzuki K.
6.8
Suzuki K.
#16
Hirakawa R.
6.6
Hirakawa R.
#45
Teranuma S.
6.7
Teranuma S.
#21
Nagasawa Y.
0
Nagasawa Y.
#17
Inami T.
0
Inami T.
#39
Nakayama S.
0
Nakayama S.
#25
Issei Kumatoriya
0
Issei Kumatoriya
Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds
#26
Ogiwara T.
6.6
Ogiwara T.
#13
Watanabe R.
6.5
Watanabe R.
#25
Yasui K.
7
Yasui K.
#39
Hayakawa J.
6.9
Hayakawa J.
#16
Niekawa A.
0
Niekawa A.
#4
Ishihara H.
0
Ishihara H.
#28
Kenta Nemoto
0
Kenta Nemoto
#21
Okubo T.
0
Okubo T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20 17 1~15 7 13
3 8 16~30 12 4
26 24 31~45 22 9
6 17 46~60 12 13
23 8 61~75 22 16
16 22 76~90 22 39