VĐQG Nhật Bản - 29/06 - 16:00
Arema Malang
Tokyo Verdy
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Kawasaki Frontale
Sự kiện trực tiếp
Tetsuyuki Inami
Koki Morita
90+5'
Hiroto Taniguchi
90+1'
Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
77'
74'
Ienaga Akihiro
Tatsuya Ito
Issei Kumatoriya
Kosuke Saito
72'
70'
Tatsuya Ito
Kazuya Miyahara
67'
65'
Yuto Ozeki
Kento Tachibanada
Yuan Matsuhashi
Yuya Fukuda
63'
Itsuki Someno
Yuta Arai
62'
46'
Shin Yamada
Soma Kanda
46'
Hiroyuki Yamamoto
Ryota Oshima
32'
13'
Ten Miyagi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
191
191
Tấn công nguy hiểm
89
89
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
32
32
Chuyền bóng
966
966
Phạm lỗi
32
32
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.4
9.6 Sút cầu môn(OT) 12.1
4.9 Phạt góc 4.6
0.7 Thẻ vàng 0.8
10.8 Phạm lỗi 8.2
49% Kiểm soát bóng 52.4%
Đội hình ra sân
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
3-4-2-1
avatar
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
avatar
3Hiroto Taniguchi
avatar
23Yuto Tsunashima
avatar
6Kazuya Miyahara
avatar
2
avatar
7Koki Morita
avatar
16Rei Hirakawa
avatar
22
avatar
8Kosuke Saito
avatar
14Yuya Fukuda
avatar
40Yuta Arai
avatar
38
avatar
14
avatar
23
avatar
13
avatar
8
avatar
10
avatar
17
avatar
5
avatar
2
avatar
35
avatar
98
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Tokyo VerdyTokyo Verdy
#19
Matsuhashi Y. 63'
6.9
Matsuhashi Y. 63'
#25
Issei Kumatoriya 72'
6.5
Issei Kumatoriya 72'
#21
Nagasawa Y.
0
Nagasawa Y.
#15
Suzuki K.
0
Suzuki K.
#37
Kawasaki S.
0
Kawasaki S.
#17
Inami T.
0
Inami T.
#20
Soma Meshino
0
Soma Meshino
#11
Yamami H.
0
Yamami H.
Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale
#6
Yamamoto Y. 46'
6.8
Yamamoto Y. 46'
#20
Yamada S. 46'
6.8
Yamada S. 46'
#16
Yuto Ozeki 65'
6.8
Yuto Ozeki 65'
#41
Ienaga A. 74'
6.7
Ienaga A. 74'
#21
Ando S.
0
Ando S.
#4
Jesiel
0
Jesiel
#31
Wermeskerken S. V.
0
Wermeskerken S. V.
#19
Kawahara S.
0
Kawahara S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 10 1~15 5 13
5 10 16~30 22 2
18 13 31~45 22 24
18 14 46~60 12 21
13 16 61~75 17 10
29 32 76~90 20 27