Ngoại hạng Anh - 29/11 - 22:00
Sunderland
3
:
2
Kết thúc
AFC Bournemouth
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Romaine Mundle
90+8'
90+6'
Lewis Cook
Nordi Mukiele
90+3'
90+3'
David Brooks
90+1'
Marcos Senesi
Robin Roefs
90'
86'
Antoine Semenyo
Lutsharel Geertruida
Enzo Le Fee
86'
80'
Enes Unal
Adam Smith
80'
Eli Junior Kroupi
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
71'
David Brooks
Tyler Adams
71'
Justin Kluivert
Amine Adli
Brian Brobbey
Enzo Le Fee
69'
Trai Hume
65'
Brian Brobbey
Wilson Isidor
63'
Romaine Mundle
Chemsdine Talbi
63'
Trai Hume
Bertrand Traore
63'
46'
Lewis Cook
Alex Scott
Bertrand Traore
Granit Xhaka
46'
Enzo Le Fee
30'
25'
Alex Scott
Omar Federico Alderete Fernandez
21'
15'
Tyler Adams
7'
Amine Adli
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
9
9
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
183
183
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
729
729
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
3
3
Đánh đầu
22
22
Đánh đầu thành công
33
33
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.6 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.6 |
| 15.1 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
| 3.2 | Phạt góc | 5.8 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.6 |
| 10.5 | Phạm lỗi | 13 |
| 42.2% | Kiểm soát bóng | 53.4% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#9
7.2
Brobbey B.
#14
6.3
Mundle R.
#32
6.2
Hume T.
#12
0
E.Mayenda
#1
0
Patterson A.
#4
0
Neil D.
#11
0
C.Rigg
#24
0
Adingra S.
#19
6.1
Kluivert J.
#26
6
Unal E.
#4
5.1
Cook L.
#7
6.2
Brooks D.
#6
0
Soler Barreto J. C.
#44
0
Milosavljevic V.
#20
0
A.Jimenez
#40
0
Will Dennis
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 12 | 1~15 | 20 | 8 |
| 10 | 19 | 16~30 | 11 | 10 |
| 20 | 9 | 31~45 | 5 | 22 |
| 6 | 4 | 46~60 | 23 | 16 |
| 13 | 24 | 61~75 | 17 | 24 |
| 36 | 29 | 76~90 | 20 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật