VĐQG Thái Lan - 23/11 - 18:30
Sukhothai
2
:
1
Kết thúc
Chonburi Shark FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Sarawut Kanlayanabandit
90+6'
Sarawut Kanlayanabandit
Thiti Thumporn
90+5'
Surawich Logarwit
John Baggio
90+5'
84'
Thanaset Sujarit
Santipharp Chan ngom
Lursan Thiamrat
Ratchanat Aranpiroj
82'
Elias Emanuel de Magalhaes Souza
Siroch Chatthong
77'
Apichart Denman
Mateus Gustavo Sales de Jesus,Mateusinho
77'
67'
Abo Eisa
Nattanan Biesamrit
67'
Jefferson David Tabinas
Kittipong Sansanit
65'
Greg Houla
Romeu
Siroch Chatthong
62'
57'
Adisak Kraisorn
Oege-Sietse van Lingen
18'
Channarong Promsrikaew
John Baggio
Mateus Gustavo Sales de Jesus,Mateusinho
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
187
187
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
758
758
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
52
52
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1 | Bàn thua | 1.4 |
| 16.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 |
| 5.4 | Phạt góc | 5 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 8.2 | Phạm lỗi | 12.1 |
| 42.9% | Kiểm soát bóng | 44.5% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#9
0
Elias Emanuel de Magalhaes Souza
#18
0
Supazin Hnupichai
#20
0
Jandke N.
#23
0
Kamnet N.
#22
0
Kanlayanabandit S.
#2
0
Surawich Logarwit
#19
0
Pattanapol P.
#91
0
Phranmaen T.
#37
0
Natthapong Promorn
#3
0
Pattarapon Suksakit
#7
0
Theemrat L.
#11
0
Eisa A.
#46
0
Kadtoon N.
#97
0
Roengchai Kesada
#2
0
Kike Linares
#9
0
Kraisorn A.
#32
0
RACHATA MORAKSA
#36
0
Sujarit T.
#14
0
Tabinas J.
#80
0
Tapsuvanavona C.
#6
0
Songchai Thongcham
#21
0
Wandee S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 19 | 5 | 1~15 | 8 | 14 |
| 6 | 13 | 16~30 | 18 | 7 |
| 6 | 11 | 31~45 | 20 | 19 |
| 14 | 13 | 46~60 | 10 | 21 |
| 10 | 18 | 61~75 | 16 | 14 |
| 40 | 35 | 76~90 | 25 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật