Bundesliga - 27/09 - 20:30

St. Pauli
1
:
2
Kết thúc

Bayer Leverkusen
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+8'
Christian Michel Kofane
Abdoulie Ceesay
90+7'
90+1'
Loic Bade
90+1'
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
89'
Christian Michel Kofane
Patrik Schick
Abdoulie Ceesay
Manolis Saliakas
87'
Eric Smith
86'
Oladapo Afolayan
Mathias Pereira Lage
81'
Conor Metcalfe
Joeru Fujita
80'
75'
Jonas Hofmann
Malik Tillman
Adam Dzwigala
Lars Ritzka
68'
Martijn Kaars
Andreas Hountondji
68'
60'
Lucas Vazquez
58'
Ernest Poku
Alex Grimaldo
56'
Ernest Poku
Eliesse Ben Seghir
56'
Lucas Vazquez
Axel Tape-Kobrissa
Joeru Fujita
50'
46'
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
Robert Andrich
Hauke Wahl
32'
25'
Edmond Tapsoba
21'
Jarell Quansah
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
937
937
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
2
2
Đánh đầu
48
48
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
18
18
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
41
41
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.1 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
6 | Phạt góc | 4 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
11.3 | Phạm lỗi | 11.1 |
54.4% | Kiểm soát bóng | 53.6% |
Đội hình ra sân

3-4-1-2












3-4-1-2
Cầu thủ dự bị

#9

5.9
Ceesay A.
#19

5.9
Kaars M.
#25

6.5
Dzwigala A.
#17

6
Afolayan O.
#3

0
Mets K.
#11

0
Pyrka A.
#20

0
Ahlstrand E.
#1

0
Ben Alexander Voll

#7

6.1
Hofmann J.
#19

6.7
Poku E.
#21

5.9
Lucas Vazquez
#6

6.7
Fernandez I.
#44

0
Belocian J.
#28

0
Blaswich J.
#30

0
Maza I.
#9

0
Echeverri C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 13 | 1~15 | 5 | 12 |
20 | 13 | 16~30 | 19 | 8 |
17 | 25 | 31~45 | 16 | 23 |
12 | 8 | 46~60 | 16 | 19 |
2 | 13 | 61~75 | 25 | 14 |
35 | 22 | 76~90 | 16 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật