MLS Mỹ - 14/07 - 06:10

St. Louis City
2
:
1
Kết thúc

Portland Timbers
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Kyle Hiebert
Jaziel Orozco Landeros
90+5'
Jaziel Orozco Landeros
90+3'
Joao Klauss De Mello
90+2'
Akil Watts
Cedric Teuchert
82'
79'
Kamal Miller
77'
Juan David Mosquera
75'
Gage Guerra
Dario Zuparic
75'
Cristhian Paredes
David Ayala
Simon Becher
Pompeu C.
67'
Marcel Hartel
Conrad Wallem
67'
Eduard Lowen
Tomas Ostrak
66'
65'
Diego Ferney Chara Zamora
Julio Ortiz
65'
Omir Fernandez
Santiago Moreno
64'
Kevin Kelsy
59'
Julio Ortiz
Marcel Hartel
Joao Klauss De Mello
54'
46'
Ian Smith
Jimer Fory
19'
David Pereira Da Costa
Santiago Moreno
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
189
189
Tấn công nguy hiểm
106
106
Sút ngoài cầu môn
18
18
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
1013
1013
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
3
3
Đánh đầu
50
50
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
28
28
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
19
19
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.9 |
2.3 | Bàn thua | 0.9 |
16.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
4.7 | Phạt góc | 4.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
11.7 | Phạm lỗi | 12.8 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 54.1% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#20

5.9
Watts A. 82'
#10

6.4
Lowen E. 66'
#22

0
Hiebert K. 95'
#39

0
Ben Lundt
#45

0
Silva X.
#33

0
Tyson Pearce
#71

0
Joseph Zalinsky
#99

0
Reid J.

#17

6
Paredes C. 75'
#23

6.3
Ian Smith 46'
#22

6
Fernandez O. 65'
#88

6.1
Gage Guerra 75'
#41

0
Pantemis J.
#9

0
Mora F.
#15

0
Miller E.
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20 | 10 | 1~15 | 7 | 10 |
5 | 8 | 16~30 | 9 | 18 |
20 | 18 | 31~45 | 17 | 20 |
17 | 20 | 46~60 | 11 | 16 |
15 | 16 | 61~75 | 19 | 16 |
20 | 25 | 76~90 | 33 | 14 |
Dự đoán
Tin nổi bật