MLS Mỹ - 28/09 - 07:40

St. Louis City
0
:
3
Kết thúc

Los Angeles FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Joao Klauss De Mello
90+9'
Timo Baumgartl
89'
87'
David Martinez Morales
Denis Bouanga
87'
Kenny Nielsen
Eddie Segura
78'
Frankie Amaya
Andy Moran
78'
Ryan Hollingshead
Artem Smolyakov
Kyle Hiebert
Fallou Fall
74'
Eduard Lowen
73'
68'
Ryan Porteous
Pompeu C.
66'
Mykhi Joyner
Jeong Sang Bin
65'
Pompeu C.
Brendan McSorley
65'
60'
Son Heung Min
Artem Smolyakov
Alfredo Morales
Chris Durkin
58'
Tomas Totland
Conrad Wallem
58'
51'
Eddie Segura
46'
Thomas Hasal
Hugo Lloris
45+3'
Son Heung Min
Artem Smolyakov
15'
Denis Bouanga
Jeong Sang Bin
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
200
200
Tấn công nguy hiểm
79
79
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
1079
1079
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
3
3
Đánh đầu
44
44
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
39
39
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.2 |
1.9 | Bàn thua | 1.2 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
5.7 | Phạt góc | 5.3 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.8 | Phạm lỗi | 11.5 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 46.6% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#22

6.2
Hiebert K.
#14

6.1
Totland T.
#27

6.3
Morales A.
#59

6.3
Joyner M.
#7

0
Ostrak T.
#39

0
Ben Lundt
#11

0
Becher S.
#49

0
Antwi S.

#23

6.1
Amaya F.
#24

6.1
Hollingshead R.
#30

6
Martinez D.
#45

6.3
Nielsen K.
#21

0
Raposo R.
#20

0
Yeboah Y.
#22

0
Baluta A.
#17

0
Ebobisse J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 19 | 1~15 | 8 | 15 |
7 | 10 | 16~30 | 10 | 10 |
21 | 19 | 31~45 | 17 | 23 |
23 | 10 | 46~60 | 8 | 7 |
11 | 10 | 61~75 | 17 | 17 |
21 | 28 | 76~90 | 36 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật