MLS Mỹ - 31/08 - 07:40

St. Louis City
2
:
3
Kết thúc

Houston Dynamo
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Mykhi Joyner
90+1'
Mykhi Joyner
Chris Durkin
89'
87'
Gabriel Segal
Ezequiel Ponce
87'
Franco Nicolas Escobar
Jack McGlynn
Eduard Lowen
Simon Becher
86'
Chris Durkin
Alfredo Morales
80'
Pompeu C.
Jeong Sang Bin
80'
75'
Obafemi Awodesu
Erik Sviatchenko
72'
Duane Holmes
Ondrej Lingr
70'
Duane Holmes
Lawrence Ennali
Simon Becher
Conrad Wallem
69'
Mykhi Joyner
Tomas Ostrak
59'
Timo Baumgartl
59'
58'
Felipe de Andrade Vieira
54'
Antonio Carlos Capocasali
Alfredo Morales
53'
50'
45+1'
Ezequiel Ponce
Eduard Lowen
43'
20'
Ezequiel Ponce
Jack McGlynn
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
180
180
Tấn công nguy hiểm
110
110
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
782
782
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
1
1
Đánh đầu
2
2
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
68
68
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.1 |
2.3 | Bàn thua | 2.1 |
16.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.8 | Phạt góc | 4.5 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.5 |
9.8 | Phạm lỗi | 14.9 |
51% | Kiểm soát bóng | 54.6% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#95

5.9
Fallou Fall
#8

7
Durkin C.
#11

6.9
Becher S.
#59

6.8
Joyner M.
#22

0
Hiebert K.
#39

0
Ben Lundt
#14

0
Totland T.
#91

0
Orozco J.

#14

6.9
Holmes D.
#17

5.8
Segal G.
#24

5.9
Obafemi Awodesu
#30

0
Urso Junior
#8

0
Bassi A.
#27

0
Kowalczyk S.
#5

0
Steres D.
#1

0
Maurer J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 9 | 1~15 | 9 | 12 |
5 | 9 | 16~30 | 11 | 12 |
23 | 15 | 31~45 | 14 | 21 |
23 | 11 | 46~60 | 9 | 23 |
13 | 15 | 61~75 | 18 | 14 |
23 | 29 | 76~90 | 37 | 14 |
Dự đoán
Tin nổi bật