Europa Conference League - 03/10 - 02:00

Sparta Prague
4
:
1
Kết thúc

Shamrock Rovers
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Graham Burke
Lukas Haraslin
Jan Kuchta
90'
82'
Daniel Mandroiu
Adam Sevinsky
81'
77'
Connor Malley
Matthew Healy
Patrik Vydra
Pavel Kaderabek
75'
Santiago Eneme
Sivert Heggheim Mannsverk
75'
72'
Daniel Cleary
Lukas Haraslin
Veljko Birmancevic
67'
62'
Daniel Grant
61'
Michael Noonan
Rory Gaffney
60'
Graham Burke
Aaron McEneff
60'
Dylan Watts
Darragh Nugent
60'
Daniel Mandroiu
John McGovern
Emmanuel Uchenna Aririerisim
Asger Sorensen
59'
Garang Kuol
Albion Rrahmani
59'
Asger Sorensen
Lukas Sadilek
50'
Martin Suchomel
45'
Albion Rrahmani
36'
Lukas Sadilek
33'
15'
Rory Gaffney
Sivert Heggheim Mannsverk
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
168
168
Tấn công nguy hiểm
58
58
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
931
931
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
5
5
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.6 |
0.8 | Bàn thua | 0.7 |
7.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
7.1 | Phạt góc | 4.6 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.2 | Phạm lỗi | 12.5 |
62.4% | Kiểm soát bóng | 61.8% |
Đội hình ra sân

3-4-3












3-4-3
Cầu thủ dự bị

#22

0
Haraslin L.
#6

0
Kairinen K.
#36

0
Kuol G.
#7

0
John Mercado
#28

0
Prince M.
#27

0
Panak F.
#60

0
Rodriguez P.
#11

0
Rynes M.
#44

0
Jakub Surovcik
#16

0
Emmanuel Uchenna Aririerisim
#26

0
Vydra P.

#10

0
Burke G.
#18

0
Clarke T.
#23

0
Malley C.
#14

0
Mandroiu D.
#3

0
Matthews A.
#41

0
Noonan A.
#31

0
Noonan M.
#16

0
O''Neill G.
#25

0
Lee Steacy
#7

0
Watts D.
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 12 | 1~15 | 22 | 14 |
15 | 13 | 16~30 | 11 | 11 |
10 | 18 | 31~45 | 27 | 14 |
26 | 13 | 46~60 | 11 | 7 |
15 | 22 | 61~75 | 8 | 18 |
16 | 19 | 76~90 | 19 | 33 |
Dự đoán
Tin nổi bật