Europa Conference League - 28/11 - 00:45
Slovan Bratislava
2
:
1
Kết thúc
Rayo Vallecano
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Kyriakos Savvidis
Nino Marcelli
90+1'
Marko Tolic
87'
83'
Sergio Camello
Jozhua Vertrouwd
Ibrahim Rahim
Vladimir Weiss
83'
Marko Tolic
Robert Mak
79'
77'
Oscar Valentín
Peter Pokorny
73'
Robert Mak
63'
57'
Alvaro Garcia
Isaac Palazon Camacho
57'
Oscar Valentín
Pathe Ciss
Alasana Yirajang
Nino Marcelli
52'
Guram Kashia
Robert Mak
49'
Alasana Yirajang
Andraz Sporar
46'
46'
Unai Lopez Cabrera
Gerard Gumbau
Danylo Ignatenko
45+1'
39'
Pathe Ciss
Kenan Bajric
34'
32'
Andrei Ratiu
Ivan Balliu Campeny
24'
Fran Perez
Augusto Batalla
23'
Gerard Gumbau
15'
Isaac Palazon Camacho
Andraz Sporar
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
9
9
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
168
168
Tấn công nguy hiểm
106
106
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
748
748
Phạm lỗi
31
31
Việt vị
4
4
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
23
23
Tạt bóng thành công
13
13
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.4 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.1 | Bàn thua | 0.9 |
| 13.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
| 5.2 | Phạt góc | 6.1 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 11.5 | Phạm lỗi | 14.3 |
| 60.1% | Kiểm soát bóng | 58.1% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#8
0
Gajdos A.
#5
0
Ibrahim R.
#26
0
Lichy F.
#44
0
Macik M.
#29
0
Maros A.
#20
0
Mustafic A.
#88
0
Savvidis K.
#10
0
Tolic M.
#31
0
Trnovsky M.
#14
0
Yirajang A.
#10
0
Camello S.
#1
0
Cardenas D.
#3
0
Chavarria P.
#26
0
De las Sías
#18
0
Garcia A.
#17
0
Lopez U.
#5
0
Luiz Felipe
#30
0
Molina A.
#2
0
Ratiu A.
#23
0
Valentin O.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 9 | 1~15 | 9 | 18 |
| 11 | 13 | 16~30 | 16 | 7 |
| 28 | 23 | 31~45 | 21 | 10 |
| 19 | 11 | 46~60 | 14 | 18 |
| 7 | 15 | 61~75 | 11 | 15 |
| 17 | 25 | 76~90 | 26 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật