C1 - 26/11 - 03:00
Arema Malang
Slavia Praha
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Athletic Bilbao
Sự kiện trực tiếp
85'
Aitor Paredes
Mojmir Chytil
Christos Zafeiris
79'
79'
Inigo Lekue
Jesus Areso
79'
Unai Gomez
Gorka Guruzeta Rodriguez
64'
Mikel Jauregizar
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
58'
Nico Williams
Alejandro Berenguer Remiro
58'
Selton Sanchez
Oihan Sancet
Vasil Kusej
Youssoupha Sanyang
55'
Jan Boril
Youssoupha Mbodji
55'
Tomas Holes
David Doudera
55'
45+3'
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Tomas Chory
40'
19'
Gorka Guruzeta Rodriguez
Lukas Provod
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
201
201
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
42
42
Chuyền bóng
610
610
Phạm lỗi
43
43
Việt vị
5
5
Đánh đầu
67
67
Đánh đầu thành công
33
33
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
50
50
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.7
14.7 Sút cầu môn(OT) 10.7
3.9 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 1.9
15.7 Phạm lỗi 13.3
48.5% Kiểm soát bóng 47.7%
Đội hình ra sân
Slavia Praha Slavia Praha
4-2-3-1
avatar
36 Jindrich Stanek
avatar
12Youssoupha Mbodji
avatar
2Stepan Chaloupek
avatar
4David Zima
avatar
16David Moses
avatar
10Christos Zafeiris
avatar
23Michal Sadilek
avatar
11Youssoupha Sanyang
avatar
17Lukas Provod
avatar
21David Doudera
avatar
25Tomas Chory
avatar
11
avatar
7
avatar
8
avatar
23
avatar
16
avatar
30
avatar
12
avatar
3
avatar
4
avatar
19
avatar
1
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Slavia PrahaSlavia Praha
#3
Holes T.
6.7
Holes T.
#9
Kusej V.
6.5
Kusej V.
#13
Chytil M.
6.5
Chytil M.
#35
Markovic J.
0
Markovic J.
#8
Hashioka D.
0
Hashioka D.
#5
Ogbu I.
0
Ogbu I.
#27
Vlcek T.
0
Vlcek T.
#7
Muhammed Cham
0
Muhammed Cham
#30
Toula D.
0
Toula D.
#43
Jelinek T.
0
Jelinek T.
#31
Prekop E.
0
Prekop E.
Athletic BilbaoAthletic Bilbao
#10
Williams N.
6.4
Williams N.
#18
Jauregizar M.
6.7
Jauregizar M.
#15
Inigo Lekue
6.7
Inigo Lekue
#20
Gomez U.
6.5
Gomez U.
#26
Santos M.
0
Santos M.
#27
Padilla A.
0
Padilla A.
#2
Gorosabel A.
0
Gorosabel A.
#17
Berchiche Y.
0
Berchiche Y.
#14
Laporte A.
0
Laporte A.
#6
Vesga M.
0
Vesga M.
#31
Hierro A.
0
Hierro A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 7 1~15 9 15
12 10 16~30 9 7
17 21 31~45 18 13
18 7 46~60 15 21
20 21 61~75 12 11
21 32 76~90 36 30