Europa Conference League - 28/11 - 00:45
SK Sigma Olomouc
2
:
1
Kết thúc
NK Publikum Celje
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Muhamed Tijani
Daniel Vasulin
88'
Jiri Spacil
Radim Breite
87'
Radim Breite
84'
Michal Beran
79'
75'
Milot Avdyli
Mario Kvesic
75'
Florjan Jevsenak
Papa Daniel
Tihomir Kostadinov
Stepan Langer
68'
Jan Navratil
Jachym Sip
68'
Artur Dolznikov
Abubakar Ghali
58'
46'
Papa Daniel
Darko Hrka
46'
Andrej Kotnik
Franko Kovacevic
Abubakar Ghali
Jachym Sip
42'
29'
Ivica Vidovic
Danijel Sturm
27'
Ivica Vidovic
Vitali Lisakovich
18'
Darko Hrka
13'
Vitali Lisakovich
Abubakar Ghali
Matej Hadas
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
163
163
Tấn công nguy hiểm
77
77
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
36
36
Chuyền bóng
721
721
Phạm lỗi
36
36
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
34
34
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.9 |
| 1 | Bàn thua | 0.5 |
| 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 |
| 4.2 | Phạt góc | 5.1 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2 |
| 13.9 | Phạm lỗi | 13.6 |
| 46.1% | Kiểm soát bóng | 59.2% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#23
0
Dumitrescu A.
#98
0
Matus Hruska
#39
0
Janosek D.
#10
0
Kostadinov T.
#33
0
Maly M.
#75
0
Simion Michez
#25
0
Mikulenka M.
#30
0
Navratil J.
#8
0
Spacil J.
#26
0
Tijani M.
#35
0
Yasser M.
#15
0
David Castro
#13
0
Papa D.
#7
0
Jevsenak F.
#12
0
Luka Kolar
#17
0
Kotnik A.
#99
0
Poplatnik M.
#94
0
Vancas R.
#16
0
Ivica Vidovic
#5
0
Gasper Vodeb
#3
0
Vuklisevic D.
#25
0
Tiijan Zorko
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 11 | 1~15 | 9 | 19 |
| 14 | 20 | 16~30 | 14 | 9 |
| 26 | 15 | 31~45 | 17 | 22 |
| 7 | 11 | 46~60 | 21 | 12 |
| 19 | 15 | 61~75 | 21 | 19 |
| 17 | 23 | 76~90 | 14 | 16 |
Dự đoán
Tin nổi bật