VĐQG Nhật Bản - 28/06 - 16:30
Arema Malang
Shimizu S-Pulse
0
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Kashiwa Reysol
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Seiya Baba
Matheus Bueno Batista
88'
Rinsei Ohata
Mateus Brunetti
83'
Capixaba
78'
Kanta Chiba
Koya Kitagawa
76'
Sean Kotake
Zento Uno
76'
Koya Kitagawa
73'
70'
Hidaka H.
68'
Kai Matsuzaki
67'
66'
Diego Jara Rodrigues
66'
Hiromu Mitsumaru
65'
Yusuke Segawa
Masaki Watai
56'
Wataru Harada
23'
10'
8'
Masaki Watai
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
210
210
Tấn công nguy hiểm
91
91
Sút ngoài cầu môn
22
22
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
845
845
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
40
40
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
22
22
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
26
26
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.1
13.3 Sút cầu môn(OT) 9
4.7 Phạt góc 6.8
1.1 Thẻ vàng 1.6
11 Phạm lỗi 8.3
50% Kiểm soát bóng 60.2%
Đội hình ra sân
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
4-3-3
avatar
1 Yuya Oki
avatar
25Mateus Brunetti
avatar
66
avatar
4Sodai Hasukawa
avatar
39Hidaka H.
avatar
7Capixaba
avatar
98Matheus Bueno Batista
avatar
36Zento Uno
avatar
33Takashi Inui
avatar
23Koya Kitagawa
avatar
19Kai Matsuzaki
avatar
8
avatar
11
avatar
18
avatar
28
avatar
39
avatar
14
avatar
42
avatar
4
avatar
2
avatar
24
avatar
25
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
#21
Yajima S. 68'
6.6
Yajima S. 68'
#49
Sean Kotake 76'
6.5
Sean Kotake 76'
#15
Chiba K. 76'
6.7
Chiba K. 76'
#37
Ohata R. 83'
6.7
Ohata R. 83'
#71
Yui Inokoshi
0
Yui Inokoshi
#47
Shimamoto Y.
0
Shimamoto Y.
#41
Haneda K.
0
Haneda K.
#18
Sena Saito
0
Sena Saito
Kashiwa ReysolKashiwa Reysol
#3
Diego 66'
6.9
Diego 66'
#5
Tanaka H. 66'
6.7
Tanaka H. 66'
#9
Hosoya M. 70'
5.6
Hosoya M. 70'
#46
Matsumoto K.
0
Matsumoto K.
#13
Inukai T.
0
Inukai T.
#19
Nakama H.
0
Nakama H.
#15
Komi Y.
0
Komi Y.
#88
Baba S. 94'
0
Baba S. 94'
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
19 13 1~15 10 17
7 11 16~30 10 17
11 15 31~45 15 20
9 18 46~60 25 10
23 20 61~75 20 6
28 20 76~90 17 20