VĐQG Nhật Bản - 04/10 - 11:00

Shimizu S-Pulse
1
:
1
Kết thúc

FC Tokyo
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
1
1
Phạt góc (HT)
1
1
Sút bóng
4
4
Sút cầu môn
1
1
Tấn công
40
40
Tấn công nguy hiểm
10
10
Sút ngoài cầu môn
3
3
Đá phạt trực tiếp
4
4
Chuyền bóng
206
206
Phạm lỗi
4
4
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
1
Tắc bóng
4
4
Rê bóng
1
1
Quả ném biên
8
8
Tắc bóng thành công
5
5
Cắt bóng
3
3
Tạt bóng thành công
2
2
Chuyền dài
12
12
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.2 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 |
18.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
4 | Phạt góc | 5.4 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.9 | Phạm lỗi | 10.9 |
44.7% | Kiểm soát bóng | 54.5% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1












3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#70

0
Sen Takagi
#7

0
Capixaba
#41

0
Haneda K.
#21

0
Yajima S.
#36

0
Uno Z.
#19

0
Matsuzaki K.
#50

0
Stephens A.
#23

0
Kitagawa K.

#44

0
Henrique Trevisan
#30

0
Teppei Oka
#99

0
Shirai K.
#10

0
Higashi K.
#33

0
Kota Tawaratsumida
#39

0
Nakagawa T.
#28

0
Leon Nozawa
#14

0
Yamashita K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18 | 11 | 1~15 | 13 | 12 |
13 | 7 | 16~30 | 13 | 2 |
10 | 11 | 31~45 | 11 | 17 |
7 | 16 | 46~60 | 22 | 12 |
18 | 9 | 61~75 | 18 | 22 |
28 | 38 | 76~90 | 20 | 32 |
Dự đoán
Tin nổi bật