VĐQG Trung Quốc - 22/11 - 14:30
Arema Malang
Shenzhen Xinpengcheng
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Chengdu Rongcheng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Rongxiang Liao
90+4'
Pedro Delgado
Zhang Xiaobin
90+4'
89'
Rongxiang Liao
Romulo Jose Pacheco da Silva
89'
Yuan Mincheng
Chao Gan
Shahsat Hujahmat
Zhi Li
85'
Eden Karzev
81'
Li Ning
Nan Song
79'
74'
Dinghao Yan
Yang MingYang
74'
Pedro Delgado
Shihao Wei
68'
Hu Hetao
Dong Yanfeng
45+4'
Yang MingYang
Huanming Shen
Yiming Yang
42'
19'
Felipe Silva
Yahav Gurfinkel
Wing Kai Orr Matthew Elliot
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
167
167
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
827
827
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
1
1
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
13
13
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.3
13.9 Sút cầu môn(OT) 9.2
3.7 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2.4
14.5 Phạm lỗi 15.4
47.4% Kiểm soát bóng 53.8%
Đội hình ra sân
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
5-4-1
avatar
1 Ji Jiabao
avatar
16Zhi Li
avatar
15Yu Rui
avatar
20Rade Dugalic
avatar
23Yiming Yang
avatar
2Zhang Wei
avatar
11Edu Garcia
avatar
36Eden Karzev
avatar
12Zhang Xiaobin
avatar
21Nan Song
avatar
19Wing Kai Orr Matthew Elliot
avatar
9
avatar
10
avatar
8
avatar
16
avatar
7
avatar
39
avatar
5
avatar
19
avatar
22
avatar
11
avatar
1
Chengdu Rongcheng Chengdu Rongcheng
5-4-1
Cầu thủ dự bị
Shenzhen XinpengchengShenzhen Xinpengcheng
#17
Li Ning
6.6
Li Ning
#34
Shahsat Hujahmat
0
Shahsat Hujahmat
#14
Zhao Shi
0
Zhao Shi
#13
Peng Peng
0
Peng Peng
#29
Wang Qiao
0
Wang Qiao
#56
Jiang Weiyi
0
Jiang Weiyi
#
0
#
0
#
0
#
0
#
0
Chengdu RongchengChengdu Rongcheng
#4
Delgado P.
6.5
Delgado P.
#15
Yan Dinghao
6.8
Yan Dinghao
#58
Liao Rongxiang
0
Liao Rongxiang
#32
Liu Dianzuo
0
Liu Dianzuo
#17
Wang D.
0
Wang D.
#26
Yuan Mincheng
0
Yuan Mincheng
#18
Han Pengfei
0
Han Pengfei
#48
Li Moyu
0
Li Moyu
#25
Muzepper Murahmetjan
0
Muzepper Murahmetjan
#3
Tang X.
0
Tang X.
#24
Tang Chuang
0
Tang Chuang
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 15 1~15 16 10
2 18 16~30 16 13
28 15 31~45 12 20
26 10 46~60 9 16
13 20 61~75 19 16
18 20 76~90 25 23