VĐQG Trung Quốc - 26/09 - 17:00
Arema Malang
Shanghai Shenhua
6
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Meizhou Hakka
Sự kiện trực tiếp
Haoyu Yang
Yu Hanchao
90+4'
88'
Elias Mar Omarsson
86'
Ji Shengpan
Yang Zexiang
Yu Hanchao
77'
Yu Hanchao
Luis Miguel Nlavo Asue
77'
75'
Wang Jianan
Yihu Yang
75'
Ji Shengpan
Rodrigo Henrique
Wu Xi
Zhu Chenjie
70'
68'
Deng Yubiao
Branimir Jocic
Haoyu Yang
Liu Chengyu
67'
Xu Haoyang
Gao Tianyi
67'
Wang Haijian
Nicholas Yennaris
67'
Yang Zexiang
Wilson Migueis Manafa Janco
67'
Liu Chengyu
Luis Miguel Nlavo Asue
47'
46'
Chen Xuhuang
Zhong Haoran
46'
Liu Yun
Tian Ziyi
Wu Xi
Wilson Migueis Manafa Janco
28'
Luis Miguel Nlavo Asue
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Sút bóng
36
36
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
231
231
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
991
991
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
20
20
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
3
3
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
62
62
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 2.2
13.2 Sút cầu môn(OT) 14
7.2 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 1.3
12.6 Phạm lỗi 14.2
52.7% Kiểm soát bóng 44.2%
Đội hình ra sân
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
4-3-1-2
avatar
1 Qinghao Xue
avatar
27Chan Shinichi
avatar
5Zhu Chenjie
avatar
4Jiang Shenglong
avatar
13Wilson Migueis Manafa Janco
avatar
15Wu Xi
avatar
23Nicholas Yennaris
avatar
17Gao Tianyi
avatar
10Joao Carlos Teixeira
avatar
34Liu Chengyu
avatar
19Luis Miguel Nlavo Asue
avatar
10
avatar
22
avatar
28
avatar
17
avatar
16
avatar
4
avatar
29
avatar
5
avatar
6
avatar
11
avatar
41
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua
#43
Haoyu Yang
7.4
Haoyu Yang
#7
Xu Haoyang
6.9
Xu Haoyang
#33
Wang Haijian
6.8
Wang Haijian
#20
Yu Hanchao
8.3
Yu Hanchao
#30
Bao Y.
0
Bao Y.
#41
Zhengkai Zhou
0
Zhengkai Zhou
#3
Jin Shunkai
0
Jin Shunkai
#2
Wang S.
0
Wang S.
#38
Wu Qipeng
0
Wu Qipeng
#32
Fulangxisi Aidi
0
Fulangxisi Aidi
#45
Jiawen Han
0
Jiawen Han
Meizhou HakkaMeizhou Hakka
#15
Chen X.
6.7
Chen X.
#27
Deng Yubiao
6.4
Deng Yubiao
#20
Wang Jia''nan
6.2
Wang Jia''nan
#14
Ji Shengpan
7
Ji Shengpan
#1
Mai G.
0
Mai G.
#12
Sun Jianxiang
0
Sun Jianxiang
#31
Rao Weihui
0
Rao Weihui
#23
Yang R.
0
Yang R.
#3
Minghe Wei
0
Minghe Wei
#37
Yi Xianlong
0
Yi Xianlong
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
6 8 1~15 9 12
16 11 16~30 16 19
21 14 31~45 19 19
12 11 46~60 16 15
10 26 61~75 14 14
30 26 76~90 21 19