VĐQG Trung Quốc - 26/09 - 19:00

Shanghai Port
3
:
2
Kết thúc

Wuhan Three Towns
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Fu Huan
90+7'
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Kuai Jiwen
85'
Fu Huan
Wang Shenchao
82'
Kuai Jiwen
Mateus da Silva Vital Assumpcao
82'
80'
Gustavo Affonso Sauerbeck
Zhong Jin Bao
Li Xinxiang
Liu Ruofan
78'
77'
Zhong Jin Bao
Manuel Emilio Palacios Murillo
72'
Zhong Jin Bao
Liao Chengjian
72'
Kang Wang
Zhechao Chen
71'
Ren Hang
He Guan
57'
Wang Jinxian
Zheng Haoqian
46'
Yi Denny Wang
Deng Hanwen
Li Shuai
Liu Ruofan
37'
Matheus Isaias dos Santos
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
175
175
Tấn công nguy hiểm
108
108
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
724
724
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
23
23
Số lần thay người
8
8
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
34
34
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
29
29
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1 |
1.9 | Bàn thua | 2.3 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
4.4 | Phạt góc | 4 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.6 |
11.8 | Phạm lỗi | 12.6 |
54.1% | Kiểm soát bóng | 47.3% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#23

7
Fu Huan
#47

7.3
Kuai J.
#12

0
Chen W.
#13

0
Wei Zhen
#5

0
Zhang Linpeng
#15

0
Ming Tian
#36

0
Haliq Ablahan
#11

0
Lu Wenjun
#20

0
Yang Shiyuan
#14

0
Li Shenglong
#27

0
Feng Jing

#8

6.5
Wang Jinxian
#23

6.2
Hang Ren
#61

5.9
Wang Kang
#30

8.1
Zhong Jinbao
#1

0
Wei Minzhe
#14

0
Shao Puliang
#43

0
Memetimin Zikrulla
#18

0
Liu Yiming
#58

0
Jingwei Ruan
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 11 | 1~15 | 12 | 11 |
14 | 8 | 16~30 | 16 | 13 |
26 | 14 | 31~45 | 18 | 24 |
21 | 5 | 46~60 | 18 | 21 |
10 | 20 | 61~75 | 16 | 14 |
15 | 38 | 76~90 | 20 | 14 |
Dự đoán
Tin nổi bật