La Liga - 30/11 - 22:15
Sevilla
0
:
2
Kết thúc
Real Betis
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Luis Ezequiel Avila
90'
Ricardo Rodriguez
Pablo Fornals
90'
Luis Ezequiel Avila
Juan Camilo Hernandez Suarez
89'
Rodrigo Riquelme
Aitor Ruibal
Isaac Romero Bernal
84'
Miguel Sierra
Chidera Ejuke
79'
Jose Angel Carmona
75'
72'
Ángel Ortiz
Pablo Garcia
Lucien Agoume
Djibril Sow
70'
69'
Sergi Altimira
63'
Sergi Altimira
Nelson Alexander Deossa Suarez
Alexis Alejandro Sanchez
Batista Mendy
61'
Isaac Romero Bernal
Alfon Gonzalez
61'
54'
Pablo Fornals
52'
Aitor Ruibal
Enrique Jesus Salas Valiente
Marcos do Nascimento Teixeira
46'
42'
Marc Bartra Aregall
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
178
178
Tấn công nguy hiểm
97
97
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
35
35
Chuyền bóng
623
623
Phạm lỗi
36
36
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
22
22
Quả ném biên
44
44
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
5
5
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 2 |
| 1.5 | Bàn thua | 0.9 |
| 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
| 6.5 | Phạt góc | 4.1 |
| 3.3 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 14.1 | Phạm lỗi | 9.5 |
| 53.8% | Kiểm soát bóng | 55.3% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#7
5.7
Romero Bernal I.
#10
6.6
Sanchez A.
#18
6.6
Agoume L.
#29
6.6
Sierra M.
#13
0
Nyland O.
#15
0
Cardoso F.
#32
0
A.Castrin
#28
0
Sebastian M. B.
#8
0
Jordan J.
#36
0
Oso
#6
0
Gudelj N.
#40
6.6
Ángel Ortiz
#17
0
Riquelme R.
#12
0
Rodriguez R.
#9
0
Avila C.
#41
0
Manu González
#13
0
Adrian
#23
0
Firpo J.
#3
0
Llorente D.
#11
0
Bakambu C.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 12 | 1~15 | 10 | 16 |
| 16 | 12 | 16~30 | 20 | 16 |
| 16 | 16 | 31~45 | 18 | 18 |
| 20 | 12 | 46~60 | 10 | 11 |
| 9 | 23 | 61~75 | 14 | 18 |
| 23 | 20 | 76~90 | 26 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật