La Liga - 05/10 - 21:15

Sevilla
4
:
1
Kết thúc

Barcelona
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Akor Adams
Chidera Ejuke
90+6'
Peque Fernandez
90+5'
Peque Fernandez
90+5'
Chidera Ejuke
Alexis Alejandro Sanchez
90+3'
Jose Angel Carmona
Lucien Agoume
90'
88'
Andreas Christensen
Frenkie De Jong
84'
Marcus Rashford
Lucien Agoume
81'
76'
Robert Lewandowski
Adnan Januzaj
74'
Peque Fernandez
Batista Mendy
73'
Adnan Januzaj
Ruben Vargas
73'
69'
Roony Bardghji
Ferran Torres Garcia
Akor Adams
Isaac Romero Bernal
61'
Nemanja Gudelj
Djibril Sow
61'
Isaac Romero Bernal
50'
46'
Eric Garcia
Ronald Federico Araujo da Silva
46'
Alejandro Balde
Gerard Martin
45+7'
Marcus Rashford
Pedro Golzalez Lopez
38'
Frenkie De Jong
Isaac Romero Bernal
Ruben Vargas
36'
21'
Ferran Torres Garcia
Marcos do Nascimento Teixeira
20'
16'
Gerard Martin
Alexis Alejandro Sanchez
13'
Isaac Romero Bernal
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
11
11
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
151
151
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
667
667
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
10
10
Đánh đầu
43
43
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
33
33
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2.9 |
1.4 | Bàn thua | 0.8 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
2.7 | Phạt góc | 6.1 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
16 | Phạm lỗi | 9.7 |
52% | Kiểm soát bóng | 67.5% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#21

6.7
Ejuke C.
#9

6.9
Adams A.
#6

6.3
Gudelj N.
#14

5.9
Peque
#13

0
Nyland O.
#15

0
Cardoso F.
#4

0
Kike Salas
#16

0
Juanlu
#22

0
Martinez R.
#28

0
Sebastian M. B.
#36

0
Oso

#3

6.4
Balde A.
#24

6.6
E.Garcia
#28

6.4
Bardghji R.
#22

0
Bernal M.
#17

0
Casado M.
#27

0
Fernandez P.
#31

0
Kochen D.
#33

0
Eder Aller
#29

0
Toni Fernandez
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17 | 9 | 1~15 | 13 | 21 |
12 | 15 | 16~30 | 20 | 10 |
17 | 18 | 31~45 | 15 | 18 |
17 | 22 | 46~60 | 15 | 13 |
14 | 12 | 61~75 | 8 | 13 |
21 | 20 | 76~90 | 26 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật