Bundesliga - 01/12 - 01:30
Arema Malang
SC Freiburg
4
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Mainz
Sự kiện trực tiếp
Patrick Osterhage
Matthias Ginter
90'
Patrick Osterhage
Johan Manzambi
81'
Derry Scherhant
Jan-Niklas Beste
81'
Johan Manzambi
80'
73'
Armindo Sieb
Benedict Hollerbach
73'
William Boving Vick
Lee Jae Sung
73'
Andreas Hanche-Olsen
Stefan Bell
Igor Matanovic
Yuito Suzuki
69'
Christian Gunter
Lukas Kubler
68'
65'
Stefan Bell
54'
Lennard Maloney
Arnaud Nordin
53'
Sota Kawasaki
Johan Manzambi
Yuito Suzuki
50'
28'
Paul Nebel
Vincenzo Grifo
Lucas Holer
26'
Lukas Kubler
Philipp Lienhart
12'
Lucas Holer
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
187
187
Tấn công nguy hiểm
62
62
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
921
921
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
4
4
Đánh đầu
46
46
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
43
43
Tắc bóng thành công
11
11
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.7
14.3 Sút cầu môn(OT) 13.1
4.1 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 3
9.4 Phạm lỗi 15.5
46.2% Kiểm soát bóng 50%
Đội hình ra sân
SC Freiburg SC Freiburg
4-4-1-1
avatar
1 Noah Atubolu
avatar
29Philipp Treu
avatar
3Philipp Lienhart
avatar
28Matthias Ginter
avatar
17Lukas Kubler
avatar
32Vincenzo Grifo
avatar
44Johan Manzambi
avatar
8Maximilian Eggestein
avatar
19Jan-Niklas Beste
avatar
14Yuito Suzuki
avatar
9Lucas Holer
avatar
9
avatar
17
avatar
6
avatar
7
avatar
2
avatar
8
avatar
21
avatar
16
avatar
48
avatar
24
avatar
1
Mainz Mainz
4-4-1-1
Cầu thủ dự bị
SC FreiburgSC Freiburg
#6
Osterhage P.
7.1
Osterhage P.
#7
Scherhant D.
6.4
Scherhant D.
#30
Gunter C.
6.2
Gunter C.
#37
Rosenfelder M.
6.2
Rosenfelder M.
#21
Muller F.
0
Muller F.
#27
Hofler N.
0
Hofler N.
#5
Jung A.
0
Jung A.
#20
Adamu J.
0
Adamu J.
MainzMainz
#11
Sieb A.
0
Sieb A.
#25
Hanche-Olsen A.
0
Hanche-Olsen A.
#15
Maloney L.
0
Maloney L.
#22
Veratschnig N.
0
Veratschnig N.
#33
Daniel Batz
0
Daniel Batz
#37
Bobzien B.
0
Bobzien B.
#30
Widmer S.
0
Widmer S.
#36
Moreno Fell F.
0
Moreno Fell F.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 14 1~15 4 19
16 12 16~30 23 12
18 31 31~45 23 21
20 10 46~60 17 14
3 16 61~75 14 7
25 14 76~90 14 24