Bundesliga - 28/09 - 20:30
Arema Malang
SC Freiburg
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Hoffenheim
Sự kiện trực tiếp
85'
Ihlas Bebou
Fisnik Asllani
85'
Umut Tohumcu
Wouter Burger
Max Rosenfelder
Jan-Niklas Beste
84'
Lucas Holer
Eren Dinkci
84'
Patrick Osterhage
80'
73'
Tim Lemperle
Andrej Kramaric
73'
Grischa Promel
Leon Avdullahu
Igor Matanovic
Chukwubuike Adamu
64'
Derry Scherhant
Vincenzo Grifo
64'
59'
Muhammed Damar
Alexander Prass
Jordy Makengo
48'
45+5'
Arthur Chaves
Philipp Treu
Lukas Kubler
38'
13'
Fisnik Asllani
Vladimir Coufal
Lukas Kubler
5'
Lukas Kubler
Chukwubuike Adamu
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
700
700
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
118
118
Đánh đầu thành công
59
59
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
11
11
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
42
42
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 3.1
1.5 Bàn thua 1.1
10.6 Sút cầu môn(OT) 10.5
5.1 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 1.4
8.7 Phạm lỗi 15
56.9% Kiểm soát bóng 51.9%
Đội hình ra sân
SC Freiburg SC Freiburg
4-2-3-1
avatar
1 Noah Atubolu
avatar
33Jordy Makengo
avatar
5Anthony Jung
avatar
28Matthias Ginter
avatar
17Lukas Kubler
avatar
6Patrick Osterhage
avatar
8Maximilian Eggestein
avatar
32Vincenzo Grifo
avatar
18Eren Dinkci
avatar
19Jan-Niklas Beste
avatar
20Chukwubuike Adamu
avatar
11
avatar
22
avatar
27
avatar
29
avatar
7
avatar
18
avatar
34
avatar
2
avatar
35
avatar
13
avatar
1
Hoffenheim Hoffenheim
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
SC FreiburgSC Freiburg
#37
Rosenfelder M.
6
Rosenfelder M.
#7
Scherhant D.
6
Scherhant D.
#9
Holer L.
6
Holer L.
#29
Treu P.
6.4
Treu P.
#27
Hofler N.
0
Hofler N.
#30
Gunter C.
0
Gunter C.
#21
Muller F.
0
Muller F.
#14
Suzuki Y.
0
Suzuki Y.
HoffenheimHoffenheim
#17
Umut Tohumcu
6
Umut Tohumcu
#6
Promel G.
6
Promel G.
#9
Bebou I.
6.2
Bebou I.
#10
Damar M.
6.2
Damar M.
#37
Philipp L.
0
Philipp L.
#25
Akpoguma K.
0
Akpoguma K.
#33
Moerstedt M.
0
Moerstedt M.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
3 12 1~15 5 13
14 8 16~30 11 17
20 18 31~45 22 11
22 17 46~60 13 15
11 16 61~75 22 15
24 23 76~90 22 25