VĐQG Nhật Bản - 28/06 - 17:00
Arema Malang
Sanfrecce Hiroshima
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Nagoya Grampus Eight
Sự kiện trực tiếp
Motoki Ohara
76'
Valere Germain
71'
58'
Naoki Maeda
58'
55'
Taichi Kikuchi
Tsukasa Morishima
51'
Tsukasa Morishima
46'
Yotaro Nakajima
46'
46'
Kensuke Nagai
Mateus dos Santos Castro
43'
Yuki Nogami
40'
Mateus dos Santos Castro
Sho Inagaki
32'
21'
Mateus dos Santos Castro
Tsukasa Morishima
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
168
168
Tấn công nguy hiểm
66
66
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
619
619
Phạm lỗi
20
20
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
4
4
Quả ném biên
41
41
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
22
22
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 0.8
9.7 Sút cầu môn(OT) 9.6
5.2 Phạt góc 5.3
1.2 Thẻ vàng 1.1
11 Phạm lỗi 11.6
49.9% Kiểm soát bóng 52%
Đội hình ra sân
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
avatar
1
avatar
19
avatar
4
avatar
15
avatar
39
avatar
6Hayao Kawabe
avatar
24
avatar
13
avatar
9
avatar
51
avatar
17
avatar
11
avatar
14
avatar
10
avatar
7
avatar
15
avatar
8
avatar
55
avatar
70
avatar
20
avatar
2
avatar
35
Nagoya Grampus Eight Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima
#18
Suga D. 58'
6.7
Suga D. 58'
#41
Maeda N. 58'
6.5
Maeda N. 58'
#98
Germain V. 71'
6.8
Germain V. 71'
#40
Ohara M. 76'
0
Ohara M. 76'
#26
Jung Min Gi
0
Jung Min Gi
#3
Yamasaki T.
0
Yamasaki T.
#5
Matsumoto H.
0
Matsumoto H.
#32
Koshimichi S.
0
Koshimichi S.
Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight
#33
Kikuchi T. 55'
6.6
Kikuchi T. 55'
#1
Schmidt D.
0
Schmidt D.
#6
Kawazura A.
0
Kawazura A.
#17
Uchida T.
0
Uchida T.
#44
Soichiro Mori
0
Soichiro Mori
#26
Kato G.
0
Kato G.
#77
Junker K.
0
Junker K.
#9
Asano Y.
0
Asano Y.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 9 1~15 12 8
9 9 16~30 8 4
11 11 31~45 12 20
19 25 46~60 29 11
23 9 61~75 4 22
26 25 76~90 33 28