VĐQG Nhật Bản - 04/10 - 14:00

Sanfrecce Hiroshima
2
:
1
Kết thúc

FC Machida Zelvia
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
65'
Na Sang Ho
Takuma Nishimura
65'
Mitchell Duke
Shota Fujio
Daiki Suga
Shunki Higashi
62'
Tolgay Arslan
Tsukasa Shiotani
62'
Naoto Arai
Shuto Nakano
61'
50'
Yuki Soma
Mae Hiroyuki
29'
Takuma Nishimura
Valere Germain
Kosuke Kinoshita
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
15
15
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
150
150
Tấn công nguy hiểm
64
64
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
534
534
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
13
13
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 0.9 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
6.2 | Phạt góc | 5.3 |
1.2 | Thẻ vàng | 1 |
10.1 | Phạm lỗi | 13.1 |
56.4% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1












3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#13

0
Arai N.
#18

0
Suga D.
#30

0
Arslan T.
#26

0
Jung Min Gi
#3

0
Yamasaki T.
#25

0
Chajima Y.
#51

0
Kato M.
#41

0
Maeda N.

#15

0
Duke M.
#13

0
Morita T.
#2

0
Imai T.
#8

0
Sento K.
#26

0
Kotaro Hayashi
#22

0
Numata T.
#90

0
Oh Se-Hun
#49

0
Kanji Kuwayama
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 12 | 1~15 | 3 | 3 |
16 | 16 | 16~30 | 3 | 16 |
12 | 22 | 31~45 | 23 | 12 |
12 | 8 | 46~60 | 19 | 12 |
16 | 14 | 61~75 | 7 | 22 |
29 | 28 | 76~90 | 42 | 32 |
Dự đoán
Tin nổi bật